confessing
Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confessing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thừa nhận hoặc thú nhận điều gì đó, thường là điều mà người ta xấu hổ hoặc ngại tiết lộ.
Definition (English Meaning)
Admitting or acknowledging something, typically something one is ashamed or embarrassed to disclose.
Ví dụ Thực tế với 'Confessing'
-
"He spent hours confessing his sins to the priest."
"Anh ấy đã dành hàng giờ để thú tội với cha xứ."
-
"Confessing his love for her was the hardest thing he'd ever done."
"Thú nhận tình yêu của anh ấy dành cho cô ấy là điều khó khăn nhất anh ấy từng làm."
-
"She was caught confessing to the crime on tape."
"Cô ấy bị bắt quả tang đang thú nhận tội ác qua băng ghi âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confessing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confessing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'confessing' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi là gerund, nó đóng vai trò là danh từ. Khi là present participle, nó có thể đi kèm với trợ động từ để tạo thành thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* to: Thường dùng để chỉ người hoặc nhóm người mà mình thú nhận với. Ví dụ: 'Confessing to the police.'
* about: Thường dùng để chỉ sự việc hoặc hành động mình thú nhận. Ví dụ: 'Confessing about his crime.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confessing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.