acknowledging
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chấp nhận hoặc thừa nhận sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Acknowledging'
-
"Acknowledging her mistake, she apologized to the team."
"Thừa nhận sai lầm của mình, cô ấy đã xin lỗi cả đội."
-
"Acknowledging the difficulties, we proceeded with caution."
"Thừa nhận những khó khăn, chúng tôi đã tiến hành một cách thận trọng."
-
"She is acknowledging their presence with a smile."
"Cô ấy đang thể hiện sự nhận biết sự hiện diện của họ bằng một nụ cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acknowledge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acknowledging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acknowledging thường được dùng để thể hiện sự thừa nhận một thực tế, một lỗi lầm, hoặc một đóng góp. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'knowing' hoặc 'realizing'. So với 'admitting', 'acknowledging' có thể ám chỉ sự thừa nhận một cách công khai hoặc chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Acknowledging *for*: Thường dùng khi thể hiện sự thừa nhận một lý do, lỗi lầm, hoặc trách nhiệm. Acknowledging *as*: Thường dùng khi thừa nhận ai/cái gì đó là một cái gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledging'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to acknowledge the hard work of our team.
|
Việc thừa nhận sự chăm chỉ của đội chúng ta là rất quan trọng. |
| Phủ định |
It's better not to acknowledge the error in public to avoid embarrassment.
|
Tốt hơn là không nên thừa nhận lỗi sai trước công chúng để tránh xấu hổ. |
| Nghi vấn |
Why do you want to acknowledge his contribution when it was minimal?
|
Tại sao bạn muốn thừa nhận đóng góp của anh ấy khi nó rất nhỏ? |