(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acknowledging
B2

acknowledging

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thừa nhận công nhận nhận thức biết ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấp nhận hoặc thừa nhận sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Accepting or admitting the truth or existence of something.

Ví dụ Thực tế với 'Acknowledging'

  • "Acknowledging her mistake, she apologized to the team."

    "Thừa nhận sai lầm của mình, cô ấy đã xin lỗi cả đội."

  • "Acknowledging the difficulties, we proceeded with caution."

    "Thừa nhận những khó khăn, chúng tôi đã tiến hành một cách thận trọng."

  • "She is acknowledging their presence with a smile."

    "Cô ấy đang thể hiện sự nhận biết sự hiện diện của họ bằng một nụ cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Acknowledging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acknowledging thường được dùng để thể hiện sự thừa nhận một thực tế, một lỗi lầm, hoặc một đóng góp. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'knowing' hoặc 'realizing'. So với 'admitting', 'acknowledging' có thể ám chỉ sự thừa nhận một cách công khai hoặc chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Acknowledging *for*: Thường dùng khi thể hiện sự thừa nhận một lý do, lỗi lầm, hoặc trách nhiệm. Acknowledging *as*: Thường dùng khi thừa nhận ai/cái gì đó là một cái gì đó cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledging'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to acknowledge the hard work of our team.
Việc thừa nhận sự chăm chỉ của đội chúng ta là rất quan trọng.
Phủ định
It's better not to acknowledge the error in public to avoid embarrassment.
Tốt hơn là không nên thừa nhận lỗi sai trước công chúng để tránh xấu hổ.
Nghi vấn
Why do you want to acknowledge his contribution when it was minimal?
Tại sao bạn muốn thừa nhận đóng góp của anh ấy khi nó rất nhỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)