learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua học tập, kinh nghiệm hoặc được dạy dỗ.
Definition (English Meaning)
The acquisition of knowledge or skills through study, experience, or being taught.
Ví dụ Thực tế với 'Learning'
-
"Lifelong learning is essential for staying competitive in today's job market."
"Học tập suốt đời là điều cần thiết để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường việc làm ngày nay."
-
"Online learning has become increasingly popular."
"Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."
-
"He has a passion for lifelong learning."
"Anh ấy có niềm đam mê với việc học tập suốt đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: learning
- Verb: learn (V-ing form)
- Adjective: learning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Learning là một danh từ không đếm được khi nói về quá trình học tập nói chung. Nó có thể được sử dụng như một danh từ đếm được để chỉ một bài học hoặc một điều gì đó được học. Thường được sử dụng để chỉ một quá trình liên tục và chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
about: học về một chủ đề cụ thể. from: học từ ai đó hoặc điều gì đó. by: học bằng cách làm gì đó (ví dụ: learning by doing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While learning new languages is challenging, it is also very rewarding.
|
Mặc dù việc học ngôn ngữ mới đầy thử thách, nhưng nó cũng rất bổ ích. |
| Phủ định |
Unless you are actively learning something new, your mind will become stagnant.
|
Trừ khi bạn chủ động học một điều gì đó mới, tâm trí của bạn sẽ trở nên trì trệ. |
| Nghi vấn |
Because learning is a continuous process, shouldn't we always strive to improve ourselves?
|
Bởi vì học tập là một quá trình liên tục, chúng ta có nên luôn cố gắng để cải thiện bản thân không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lifelong learning is essential for personal growth.
|
Học tập suốt đời là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
There is no learning without making mistakes.
|
Không có học tập nếu không mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Is learning a new language difficult?
|
Học một ngôn ngữ mới có khó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is learning a new language to broaden his opportunities.
|
Anh ấy đang học một ngôn ngữ mới để mở rộng cơ hội của mình. |
| Phủ định |
They are not learning the importance of teamwork; it's affecting their project.
|
Họ không học được tầm quan trọng của làm việc nhóm; điều đó đang ảnh hưởng đến dự án của họ. |
| Nghi vấn |
Is she learning from her mistakes, or will she repeat them?
|
Cô ấy có đang học hỏi từ những sai lầm của mình không, hay cô ấy sẽ lặp lại chúng? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is learning English grammar diligently.
|
Cô ấy đang học ngữ pháp tiếng Anh một cách siêng năng. |
| Phủ định |
They are not learning enough about the local culture before their trip.
|
Họ không tìm hiểu đủ về văn hóa địa phương trước chuyến đi của mình. |
| Nghi vấn |
What are you learning in your computer science class?
|
Bạn đang học gì trong lớp khoa học máy tính của bạn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to continue learning French next year.
|
Cô ấy sẽ tiếp tục học tiếng Pháp vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to learn how to play the piano.
|
Họ sẽ không học cách chơi đàn piano. |
| Nghi vấn |
Are you going to learn more about the topic?
|
Bạn có định tìm hiểu thêm về chủ đề này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was learning to play the piano yesterday afternoon.
|
Cô ấy đang học chơi piano chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not learning new vocabulary during the lesson.
|
Họ đã không học từ vựng mới trong suốt bài học. |
| Nghi vấn |
Were you learning about the solar system in science class?
|
Có phải bạn đã học về hệ mặt trời trong lớp khoa học không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is learning English every day.
|
Cô ấy đang học tiếng Anh mỗi ngày. |
| Phủ định |
He does not learn quickly.
|
Anh ấy không học nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Do they learn from their mistakes?
|
Họ có học từ những sai lầm của họ không? |