(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advantageous
B2

advantageous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có lợi thuận lợi mang lại lợi thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantageous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có lợi, mang lại lợi thế; tạo ra kết quả thuận lợi.

Definition (English Meaning)

Providing a benefit; producing a favorable result.

Ví dụ Thực tế với 'Advantageous'

  • "It would be advantageous to book tickets in advance."

    "Sẽ có lợi nếu đặt vé trước."

  • "The sunny weather was advantageous for the outdoor concert."

    "Thời tiết nắng đẹp rất có lợi cho buổi hòa nhạc ngoài trời."

  • "Her fluency in Spanish was advantageous during her travels in South America."

    "Sự thông thạo tiếng Tây Ban Nha của cô ấy rất có lợi trong chuyến du lịch ở Nam Mỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advantageous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
benefit(lợi ích)
profit(lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Advantageous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'advantageous' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, điều kiện, hoặc hành động có thể giúp bạn thành công hoặc cải thiện tình hình. Nó nhấn mạnh đến lợi ích một cách khách quan. Khác với 'beneficial' (có lợi, tốt), 'advantageous' thường ám chỉ lợi thế cạnh tranh hoặc cơ hội tốt hơn so với người khác hoặc các lựa chọn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'advantageous to': Có lợi cho ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'The new policy is advantageous to small businesses.' (Chính sách mới có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ). 'advantageous for': Có lợi cho mục đích gì. Ví dụ: 'This location is advantageous for accessing transportation.' (Địa điểm này có lợi cho việc tiếp cận giao thông vận tải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantageous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)