publicity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu hút sự chú ý của công chúng đến ai đó hoặc điều gì đó; sự quảng bá, sự công khai.
Definition (English Meaning)
The process of attracting public attention to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Publicity'
-
"The product launch generated a lot of publicity."
"Việc ra mắt sản phẩm đã tạo ra rất nhiều sự quảng bá."
-
"The band relied on publicity to get their music heard."
"Ban nhạc dựa vào sự quảng bá để mọi người biết đến âm nhạc của họ."
-
"Any publicity is good publicity."
"Bất kỳ sự quảng bá nào cũng là sự quảng bá tốt (cho dù tích cực hay tiêu cực)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publicity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publicity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Publicity thường liên quan đến các nỗ lực có kế hoạch để tạo dựng hình ảnh hoặc thông tin về một sản phẩm, dịch vụ, hoặc người nào đó trên các phương tiện truyền thông. Nó khác với 'advertising' (quảng cáo) ở chỗ publicity thường miễn phí (ví dụ, một bài báo trên báo chí), trong khi advertising là trả phí (ví dụ, một quảng cáo trên truyền hình). Tuy nhiên, ngày nay ranh giới giữa hai khái niệm này đôi khi bị mờ nhạt, đặc biệt trong lĩnh vực quan hệ công chúng (PR).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Publicity *about* something: sự công khai về điều gì đó. Ví dụ: There was a lot of publicity about the new product. Publicity *for* something: sự công khai cho cái gì. Ví dụ: The company launched a publicity campaign for their new line of clothing. Publicity *on* something: sự công khai trên một nền tảng cụ thể. Ví dụ: The celebrity received a lot of publicity on social media.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.