advise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuyên bảo, cho lời khuyên ai đó về điều họ nên làm.
Definition (English Meaning)
To give someone advice about what they should do.
Ví dụ Thực tế với 'Advise'
-
"I would advise you to take out travel insurance."
"Tôi khuyên bạn nên mua bảo hiểm du lịch."
-
"My doctor advised me to lose weight."
"Bác sĩ khuyên tôi nên giảm cân."
-
"She advised him that he should see a lawyer."
"Cô ấy khuyên anh ta nên gặp luật sư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'advise' thường được dùng khi đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên môn. Nó mang tính chất hướng dẫn và gợi ý, không mang tính chất bắt buộc như 'tell' hay 'order'. So sánh với 'suggest', 'advise' thường mang tính trang trọng hơn và dựa trên kiến thức chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Advise on' được dùng khi khuyên về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'I advised him on his career choices.' ('Advise against' được dùng khi khuyên không nên làm điều gì đó. Ví dụ: 'I advised him against investing in that company.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.