advice
Danh từ (không đếm được)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời khuyên, lời tư vấn; sự chỉ dẫn hoặc gợi ý được đưa ra liên quan đến hành động thận trọng trong tương lai.
Definition (English Meaning)
Guidance or recommendations offered with regard to prudent future action.
Ví dụ Thực tế với 'Advice'
-
"She gave me some good advice."
"Cô ấy đã cho tôi vài lời khuyên tốt."
-
"I need some advice on buying a new car."
"Tôi cần một vài lời khuyên về việc mua một chiếc xe hơi mới."
-
"Take my advice and don't do that."
"Hãy nghe lời khuyên của tôi và đừng làm điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Advice” là danh từ không đếm được, do đó không có dạng số nhiều. Để diễn tả số lượng, ta dùng các cụm như “a piece of advice”, “some advice”, “a word of advice”. Cần phân biệt với “advise” (động từ) có nghĩa là “khuyên nhủ, tư vấn”.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Advice on/about” được dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề cụ thể mà lời khuyên hướng đến. Ví dụ: “advice on how to improve your grades” (lời khuyên về cách cải thiện điểm số của bạn). “Advice about” có thể mang sắc thái chung chung hơn so với “advice on”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.