(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affective instability
C1

affective instability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không ổn định cảm xúc sự bất ổn cảm xúc khó kiểm soát cảm xúc cảm xúc thất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective instability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu thay đổi tâm trạng rõ rệt, đặc trưng bởi sự thay đổi cảm xúc hoặc tâm trạng nhanh chóng, có thể mãnh liệt và không tương xứng với tình huống. Nó thường liên quan đến khó khăn trong việc điều chỉnh các phản ứng cảm xúc.

Definition (English Meaning)

A pattern of marked mood changes, characterized by rapid shifts in emotions or mood, which can be intense and disproportionate to the situation. It often involves difficulty regulating emotional responses.

Ví dụ Thực tế với 'Affective instability'

  • "Affective instability is a common symptom of borderline personality disorder."

    "Sự không ổn định cảm xúc là một triệu chứng phổ biến của rối loạn nhân cách ranh giới."

  • "The patient presented with affective instability, experiencing rapid shifts from joy to sadness."

    "Bệnh nhân xuất hiện với sự không ổn định cảm xúc, trải qua những thay đổi nhanh chóng từ vui vẻ sang buồn bã."

  • "Affective instability can significantly impact a person's relationships and daily functioning."

    "Sự không ổn định cảm xúc có thể ảnh hưởng đáng kể đến các mối quan hệ và chức năng hàng ngày của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affective instability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affective instability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional lability(tính dễ thay đổi cảm xúc)
mood swings(thay đổi tâm trạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Affective instability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để mô tả một triệu chứng hoặc dấu hiệu của một số rối loạn tâm thần, chẳng hạn như rối loạn nhân cách ranh giới (BPD), rối loạn lưỡng cực hoặc rối loạn điều hòa cảm xúc. Sự khác biệt quan trọng giữa 'affective instability' và các khái niệm liên quan như 'mood lability' nằm ở mức độ và tốc độ thay đổi cảm xúc. 'Affective instability' thường chỉ ra những thay đổi đột ngột, dữ dội và khó kiểm soát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc tình huống mà sự không ổn định cảm xúc xảy ra. Ví dụ: 'Affective instability in borderline personality disorder'. 'with' được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc sự đi kèm của sự không ổn định cảm xúc với các triệu chứng hoặc tình trạng khác. Ví dụ: 'Affective instability with anxiety'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective instability'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her affective instability is becoming a real problem, isn't it?
Sự bất ổn cảm xúc của cô ấy đang trở thành một vấn đề thực sự, phải không?
Phủ định
He doesn't show affective instability often, does he?
Anh ấy không thường xuyên thể hiện sự bất ổn cảm xúc, phải không?
Nghi vấn
Affective instability isn't the cause of their argument, is it?
Sự bất ổn cảm xúc không phải là nguyên nhân gây ra cuộc tranh cãi của họ, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is experiencing affective instability.
Anh ấy đang trải qua sự bất ổn về cảm xúc.
Phủ định
Is he not showing signs of affective instability?
Có phải anh ấy không cho thấy dấu hiệu của sự bất ổn về cảm xúc?
Nghi vấn
Does her affective instability affect her relationships?
Sự bất ổn về cảm xúc của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)