(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional stability
C1

emotional stability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định cảm xúc tính ổn định về mặt cảm xúc trạng thái cảm xúc ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng giữ vững trạng thái cân bằng và điềm tĩnh, đặc biệt khi gặp căng thẳng; phẩm chất của sự ổn định về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The ability to remain balanced and even-tempered, especially under stress; the quality of being emotionally stable.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional stability'

  • "Emotional stability is crucial for maintaining healthy relationships."

    "Sự ổn định về mặt cảm xúc là rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ lành mạnh."

  • "Therapy can help individuals develop greater emotional stability."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân phát triển sự ổn định cảm xúc lớn hơn."

  • "Job interviews often assess candidates' emotional stability under pressure."

    "Các cuộc phỏng vấn xin việc thường đánh giá sự ổn định về mặt cảm xúc của ứng viên dưới áp lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stability
  • Adjective: emotional
  • Adverb: emotionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

composure(sự điềm tĩnh) equanimity(sự bình thản)
emotional balance(sự cân bằng cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng kiểm soát và điều tiết cảm xúc một cách hiệu quả, không dễ bị kích động, buồn bã, hay lo lắng quá mức. Khác với 'emotional control' (kiểm soát cảm xúc) ở chỗ 'emotional stability' nhấn mạnh đến sự bền vững, ít dao động của trạng thái cảm xúc, trong khi 'emotional control' nhấn mạnh đến hành động kiểm soát tức thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với giới từ 'in' để diễn tả trạng thái 'ổn định về mặt cảm xúc trong' một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He showed emotional stability in the face of the crisis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional stability'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His emotional stability is as strong as a rock.
Sự ổn định cảm xúc của anh ấy mạnh mẽ như đá.
Phủ định
She is less emotionally stable than her sister.
Cô ấy kém ổn định về mặt cảm xúc hơn chị gái của mình.
Nghi vấn
Is emotional stability the most important factor for happiness?
Liệu sự ổn định cảm xúc có phải là yếu tố quan trọng nhất để có hạnh phúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)