(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affective regulation
C1

affective regulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều hòa cảm xúc điều chỉnh cảm xúc quản lý cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng quản lý các trải nghiệm cảm xúc một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các phản ứng cảm xúc để đạt được các mục tiêu mong muốn.

Definition (English Meaning)

The ability to manage emotional experiences effectively. This involves monitoring, evaluating, and modifying emotional reactions to achieve desired goals.

Ví dụ Thực tế với 'Affective regulation'

  • "Effective affective regulation is crucial for mental well-being."

    "Điều chỉnh cảm xúc hiệu quả là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần."

  • "Cognitive behavioral therapy can help individuals improve their affective regulation skills."

    "Liệu pháp nhận thức hành vi có thể giúp các cá nhân cải thiện kỹ năng điều chỉnh cảm xúc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affective regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Affective regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Affective regulation nhấn mạnh vào quá trình điều chỉnh cảm xúc chủ động và có ý thức, không chỉ đơn thuần là kìm nén. Nó liên quan đến việc hiểu rõ nguồn gốc của cảm xúc, đánh giá tác động của chúng và lựa chọn các chiến lược phù hợp để đối phó. Nó khác với 'emotional suppression' (kìm nén cảm xúc) ở chỗ nó bao gồm cả những chiến lược điều chỉnh lành mạnh như thay đổi cách diễn giải tình huống hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Affective regulation of’ thường đi kèm với đối tượng được điều chỉnh, ví dụ: affective regulation of anger. 'Affective regulation in' thường được dùng trong bối cảnh cụ thể, ví dụ: affective regulation in social situations.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective regulation'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The therapist was observing how the child was affectively regulating during the play session.
Nhà trị liệu đang quan sát cách đứa trẻ điều chỉnh cảm xúc trong buổi chơi.
Phủ định
She wasn't affectively regulating her anger when her toy was taken away.
Cô ấy đã không điều chỉnh cảm xúc cơn giận khi đồ chơi của mình bị lấy đi.
Nghi vấn
Were they affectively regulating their anxiety before the presentation?
Họ có đang điều chỉnh cảm xúc lo lắng của mình trước bài thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)