(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional lability
C1

emotional lability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính khí dễ thay đổi sự không ổn định cảm xúc dễ xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional lability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng thần kinh đặc trưng bởi những thay đổi cảm xúc thường xuyên, đột ngột và không kiểm soát được.

Definition (English Meaning)

A neurological condition characterized by frequent, abrupt, and uncontrolled emotional changes.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional lability'

  • "The patient presented with emotional lability following a traumatic brain injury."

    "Bệnh nhân xuất hiện tình trạng dễ xúc động sau một chấn thương sọ não."

  • "Emotional lability can significantly impact a person's social interactions."

    "Sự không ổn định cảm xúc có thể ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội của một người."

  • "Treatment for emotional lability often involves medication and therapy."

    "Điều trị chứng dễ xúc động thường bao gồm thuốc và liệu pháp tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional lability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lability
  • Adjective: emotional, labile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
anxiety(lo âu)
bipolar disorder(rối loạn lưỡng cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional lability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional lability khác với những thay đổi tâm trạng thông thường. Nó thường liên quan đến các tổn thương não, rối loạn thần kinh hoặc tâm thần. Các biểu hiện có thể bao gồm cười hoặc khóc không kiểm soát được, thường không tương xứng với tình huống. Cần phân biệt với các rối loạn cảm xúc khác như rối loạn lưỡng cực, mặc dù có một số triệu chứng chồng chéo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"with" được sử dụng để chỉ những gì đi kèm với sự không ổn định cảm xúc (ví dụ: 'emotional lability with anger outbursts'). "in" được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực biểu hiện (ví dụ: 'emotional lability in social situations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional lability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)