affective lability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective lability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng biểu hiện cảm xúc quá mức, hoặc thay đổi cảm xúc được thể hiện hoặc cảm nhận một cách thường xuyên và nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
A condition of excessive displays of emotion, or frequent and rapid changes in expressed or felt emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Affective lability'
-
"The patient presented with symptoms suggestive of affective lability, including uncontrollable crying."
"Bệnh nhân có các triệu chứng gợi ý sự mất ổn định cảm xúc, bao gồm cả việc khóc không kiểm soát được."
-
"Affective lability can be a distressing symptom for patients and their families."
"Sự mất ổn định cảm xúc có thể là một triệu chứng gây khó chịu cho bệnh nhân và gia đình của họ."
-
"Treatment options for affective lability may include medication and therapy."
"Các lựa chọn điều trị cho sự mất ổn định cảm xúc có thể bao gồm thuốc và liệu pháp tâm lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affective lability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affective lability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affective lability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Affective lability, còn được gọi là pseudobulbar affect (PBA), thường liên quan đến các rối loạn thần kinh hoặc tổn thương não. Nó khác với sự thay đổi tâm trạng thông thường hoặc tính khí thất thường. Sự khác biệt chính là sự mất kiểm soát đối với biểu hiện cảm xúc; người bệnh có thể cười hoặc khóc không kiểm soát được, không tương xứng với cảm xúc thực tế của họ. Điều quan trọng là phải phân biệt nó với các rối loạn tâm trạng như rối loạn lưỡng cực, nơi có sự thay đổi tâm trạng rõ rệt nhưng có kiểm soát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Ít phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ sự hiện diện của affective lability trong một bệnh cảnh cụ thể (ví dụ: affective lability in stroke patients).
* **with:** Phổ biến hơn, dùng để chỉ mối liên hệ giữa affective lability và một bệnh lý hoặc tình trạng khác (ví dụ: affective lability with multiple sclerosis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective lability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.