affiliated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affiliated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức liên kết hoặc kết nối với một tổ chức.
Definition (English Meaning)
Officially attached or connected to an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Affiliated'
-
"The hospital is affiliated with a major university."
"Bệnh viện đó liên kết với một trường đại học lớn."
-
"Many local sports clubs are affiliated to national organizations."
"Nhiều câu lạc bộ thể thao địa phương liên kết với các tổ chức quốc gia."
-
"The company is affiliated with several international partners."
"Công ty này liên kết với một vài đối tác quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affiliated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: affiliate
- Adjective: affiliated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affiliated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affiliated' thường được dùng để chỉ mối quan hệ chính thức giữa một tổ chức nhỏ hơn (ví dụ, một chi nhánh địa phương, một câu lạc bộ) và một tổ chức lớn hơn (ví dụ, một công ty mẹ, một tổ chức quốc gia). Nó ngụ ý sự liên kết chính thức, thường là thông qua một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Affiliated with' được dùng để chỉ tổ chức mà một thực thể khác liên kết đến. Ví dụ: 'The college is affiliated with the University of London.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affiliated'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school is going to be affiliated with a prestigious university next year.
|
Ngôi trường sẽ được liên kết với một trường đại học danh tiếng vào năm tới. |
| Phủ định |
The company is not going to affiliate with that organization due to ethical concerns.
|
Công ty sẽ không liên kết với tổ chức đó vì những lo ngại về đạo đức. |
| Nghi vấn |
Are they going to affiliate their club with the national association?
|
Họ có định liên kết câu lạc bộ của họ với hiệp hội quốc gia không? |