(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affirmable
C1

affirmable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể khẳng định được có thể xác nhận được có thể chứng minh được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirmable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể được khẳng định; có thể được tuyên bố hoặc quả quyết là đúng sự thật.

Definition (English Meaning)

Capable of being affirmed; that can be declared or asserted to be true.

Ví dụ Thực tế với 'Affirmable'

  • "The hypothesis is affirmable based on the available evidence."

    "Giả thuyết này có thể được khẳng định dựa trên bằng chứng hiện có."

  • "His claims were not affirmable without further investigation."

    "Những tuyên bố của anh ấy không thể được khẳng định nếu không có thêm điều tra."

  • "The right to free speech is affirmable in a democratic society."

    "Quyền tự do ngôn luận là có thể khẳng định trong một xã hội dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affirmable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: affirmable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

affirmation(sự khẳng định)
affirmative(khẳng định)
validate(xác nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Affirmable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affirmable' thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong các thảo luận triết học, pháp lý hoặc khoa học, nơi sự khẳng định có căn cứ là quan trọng. Nó nhấn mạnh khả năng chứng minh hoặc xác nhận điều gì đó. Khác với 'affirmative' (mang tính khẳng định), 'affirmable' tập trung vào khả năng được khẳng định hơn là hành động khẳng định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as to

Với 'as': 'affirmable as true' - có thể khẳng định là đúng. Với 'to': 'affirmable to someone' - có thể được khẳng định với ai đó (hiếm gặp, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc cam đoan cá nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirmable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)