(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assertable
C1

assertable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể khẳng định được có thể xác nhận được có cơ sở để khẳng định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assertable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể được khẳng định hoặc tuyên bố như một sự thật; có thể được xác nhận.

Definition (English Meaning)

Capable of being asserted or stated as a fact; that can be asserted.

Ví dụ Thực tế với 'Assertable'

  • "The proposition is assertable, given the available evidence."

    "Mệnh đề đó có thể được khẳng định, với bằng chứng hiện có."

  • "Whether a statement is assertable depends on the context and the rules of the logical system."

    "Việc một tuyên bố có thể được khẳng định hay không phụ thuộc vào ngữ cảnh và các quy tắc của hệ thống logic."

  • "An assertable belief is one that the individual is prepared to defend."

    "Một niềm tin có thể được khẳng định là niềm tin mà cá nhân sẵn sàng bảo vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assertable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: assert
  • Adjective: assertable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affirmable(có thể khẳng định)
declarable(có thể tuyên bố)

Trái nghĩa (Antonyms)

unassertable(không thể khẳng định)
indefensible(không thể bào chữa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Toán học Khoa học Máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Assertable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assertable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh logic, toán học, khoa học máy tính và triết học để chỉ tính chất của một mệnh đề hoặc tuyên bố có thể được chứng minh hoặc bảo vệ bằng lý lẽ hoặc bằng chứng. Nó nhấn mạnh khả năng có thể đưa ra một khẳng định và có cơ sở để bảo vệ nó. Nó khác với 'provable' (có thể chứng minh) ở chỗ assertable chỉ cần có cơ sở để khẳng định, không nhất thiết phải có bằng chứng tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as with

Ví dụ: 'Assertable as true' (có thể khẳng định là đúng), 'Assertable with confidence' (có thể khẳng định với sự tự tin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assertable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)