(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unaffirmable
C2

unaffirmable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể khẳng định không thể xác nhận không thể chứng minh tính đúng đắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaffirmable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể khẳng định, không thể xác nhận; không thể tuyên bố là đúng hoặc hợp lệ.

Definition (English Meaning)

Not capable of being affirmed or asserted; impossible to declare as true or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Unaffirmable'

  • "The existence of God, for many, remains an unaffirmable proposition."

    "Sự tồn tại của Chúa, đối với nhiều người, vẫn là một mệnh đề không thể khẳng định."

  • "Whether consciousness continues after death is considered an unaffirmable belief."

    "Liệu ý thức có tiếp tục sau khi chết hay không được coi là một niềm tin không thể khẳng định."

  • "Some philosophical questions are inherently unaffirmable due to their abstract nature."

    "Một số câu hỏi triết học vốn dĩ không thể khẳng định do bản chất trừu tượng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unaffirmable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unaffirmable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unverifiable(không thể kiểm chứng)
unconfirmable(không thể xác nhận)
indemonstrable(không thể chứng minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

affirmable(có thể khẳng định)
verifiable(có thể kiểm chứng)
confirmable(có thể xác nhận)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề)
hypothesis(giả thuyết)
tenet(giáo lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Unaffirmable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unaffirmable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, logic hoặc pháp lý để mô tả một tuyên bố, khẳng định hoặc một sự thật không thể chứng minh hoặc xác nhận. Nó nhấn mạnh tính chất không thể xác minh của một điều gì đó. Khác với 'unprovable' (không thể chứng minh), 'unaffirmable' tập trung vào khả năng khẳng định hoặc tuyên bố tính đúng đắn hơn là việc cung cấp bằng chứng xác thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaffirmable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)