(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aged
B1

aged

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

già lão có tuổi lâu năm cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã sống hoặc tồn tại trong một thời gian tương đối dài; già, lâu năm, có tuổi.

Definition (English Meaning)

Having lived or existed for a relatively long time; old.

Ví dụ Thực tế với 'Aged'

  • "The aged oak tree stood majestically in the center of the park."

    "Cây sồi già đứng uy nghi ở trung tâm công viên."

  • "This is an aged wine."

    "Đây là một loại rượu vang lâu năm."

  • "The aged residents of the nursing home enjoyed the concert."

    "Những cư dân cao tuổi của viện dưỡng lão thích buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: age
  • Adjective: aged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

young(trẻ)
youthful(trẻ trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Aged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'aged' thường được dùng để mô tả người, vật hoặc thực phẩm có tuổi tác cao. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với 'old'. 'Aged' cũng thường được dùng để chỉ các sản phẩm được ủ hoặc lưu trữ lâu năm, ví dụ như rượu vang hoặc pho mát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

'aged at': dùng để chỉ độ tuổi chính xác. Ví dụ: 'aged at 65'. 'aged with': ít phổ biến, có thể dùng để chỉ việc già đi cùng với một yếu tố nào đó, ví dụ như 'aged with grace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)