(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclusiveness
C1

inclusiveness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bao gồm tính toàn diện sự bao hàm tính hòa nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclusiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính toàn diện, tính bao gồm, sự bao hàm tất cả mọi người hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

The quality of including all people or groups.

Ví dụ Thực tế với 'Inclusiveness'

  • "The company values inclusiveness and strives to create a welcoming environment for all employees."

    "Công ty coi trọng tính toàn diện và nỗ lực tạo ra một môi trường thân thiện cho tất cả nhân viên."

  • "The organization is committed to promoting inclusiveness in the workplace."

    "Tổ chức cam kết thúc đẩy tính toàn diện tại nơi làm việc."

  • "Inclusiveness is a key factor in building a strong and cohesive community."

    "Tính toàn diện là một yếu tố then chốt trong việc xây dựng một cộng đồng vững mạnh và gắn kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclusiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inclusiveness
  • Adjective: inclusive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diversity(sự đa dạng)
equity(sự công bằng)
belonging(sự thuộc về)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quản trị Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Inclusiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inclusiveness nhấn mạnh việc tạo ra một môi trường mà mọi người cảm thấy được chào đón, được tôn trọng và được đánh giá cao, bất kể sự khác biệt của họ. Nó vượt ra ngoài sự đa dạng (diversity), tập trung vào hành động để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tham gia và đóng góp đầy đủ. Khác với 'equality' (bình đẳng) đơn thuần là đối xử như nhau, 'inclusiveness' chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu và tạo cơ hội cho từng cá nhân, đặc biệt là những người bị thiệt thòi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Inclusiveness of’ thường được dùng để chỉ tính bao gồm của một tổ chức, chính sách hoặc chương trình. Ví dụ: 'The inclusiveness of the company's hiring practices.' ‘Inclusiveness in’ thường được dùng để chỉ tính bao gồm trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'Inclusiveness in education is crucial.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclusiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)