inclusive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm tất cả; không loại trừ bất kỳ người hoặc nhóm cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Containing all; not excluding any particular people or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Inclusive'
-
"The school aims to create an inclusive environment where all students feel valued."
"Nhà trường hướng đến việc tạo ra một môi trường hòa nhập, nơi tất cả học sinh đều cảm thấy được coi trọng."
-
"An inclusive curriculum takes into account the needs of all learners."
"Một chương trình giảng dạy hòa nhập sẽ xem xét đến nhu cầu của tất cả người học."
-
"The company has an inclusive hiring policy."
"Công ty có một chính sách tuyển dụng hòa nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inclusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inclusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'inclusive' nhấn mạnh sự bao hàm, chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng. Nó thường được dùng để mô tả môi trường, chính sách hoặc cách tiếp cận mà mọi người đều cảm thấy được chào đón và có giá trị, bất kể sự khác biệt về chủng tộc, giới tính, tôn giáo, khả năng thể chất hoặc tinh thần, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác. Khác với 'exclusive' (loại trừ), 'inclusive' hướng đến việc tạo ra một không gian công bằng và bình đẳng cho tất cả mọi người. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tiến bộ và văn minh trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Inclusive of': Bao gồm cái gì đó (ví dụ: The price is inclusive of all taxes).
- 'Inclusive in': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó (ví dụ: They wanted to be inclusive in the decision-making process).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclusive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.