(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ youth
B1

youth

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuổi trẻ thanh niên giới trẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Youth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành.

Definition (English Meaning)

The period between childhood and adult age.

Ví dụ Thực tế với 'Youth'

  • "She dedicated her life to helping troubled youth."

    "Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ những thanh niên gặp khó khăn."

  • "He had a carefree youth."

    "Anh ấy đã có một tuổi trẻ vô tư."

  • "The government is investing in youth programs."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình dành cho thanh niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Youth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

teenager(thiếu niên)
generation(thế hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Youth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'youth' thường dùng để chỉ giai đoạn phát triển của con người từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành, thường là từ tuổi thiếu niên đến đầu tuổi hai mươi. Nó có thể đề cập đến một người trẻ tuổi nói chung, hoặc một nhóm người trẻ tuổi. So sánh với 'adolescence', 'youth' mang tính tổng quát hơn và có thể bao gồm cả giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', thường để chỉ đặc điểm, thuộc tính của tuổi trẻ, ví dụ 'the energy of youth'. Khi dùng 'in', thường chỉ sự tham gia, hoạt động trong lĩnh vực liên quan đến giới trẻ, ví dụ 'in youth work'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Youth'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community supports youth programs.
Cộng đồng hỗ trợ các chương trình thanh niên.
Phủ định
Why doesn't the government invest more in youth education?
Tại sao chính phủ không đầu tư nhiều hơn vào giáo dục thanh niên?
Nghi vấn
What makes someone youthful?
Điều gì làm cho một người trẻ trung?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The youth are going to participate in the community service project next month.
Thanh niên sẽ tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to waste her youth on meaningless activities.
Cô ấy sẽ không lãng phí tuổi trẻ của mình vào những hoạt động vô nghĩa.
Nghi vấn
Are they going to embrace their youthful energy and start a new business?
Họ có định nắm lấy nguồn năng lượng tuổi trẻ của mình và bắt đầu một công việc kinh doanh mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)