(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antique
B1

antique

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ cổ cổ vật xưa cũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có giá trị cao vì tuổi tác, vẻ đẹp hoặc sự quý hiếm.

Definition (English Meaning)

Having a high value because of age and beauty or rarity.

Ví dụ Thực tế với 'Antique'

  • "This antique table is worth a fortune."

    "Chiếc bàn cổ này có giá trị cả một gia tài."

  • "The museum has a large collection of antique furniture."

    "Viện bảo tàng có một bộ sưu tập lớn đồ nội thất cổ."

  • "He's an antique dealer."

    "Anh ấy là một người buôn bán đồ cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antique'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Antique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các đồ vật có tuổi đời trên 100 năm và mang giá trị văn hóa, lịch sử hoặc nghệ thuật. Khác với 'vintage', 'antique' thường có giá trị cao hơn và cổ xưa hơn. 'Vintage' thường chỉ những đồ vật đại diện cho một thời kỳ cụ thể nhưng không nhất thiết phải có giá trị cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Antique of’: chỉ chất liệu hoặc xuất xứ của đồ cổ (ví dụ: an antique of silver). ‘Antique in’: chỉ bối cảnh hoặc địa điểm mà đồ cổ thuộc về (ví dụ: an antique in excellent condition).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antique'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)