antique
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antique'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có giá trị cao vì tuổi tác, vẻ đẹp hoặc sự quý hiếm.
Ví dụ Thực tế với 'Antique'
-
"This antique table is worth a fortune."
"Chiếc bàn cổ này có giá trị cả một gia tài."
-
"The museum has a large collection of antique furniture."
"Viện bảo tàng có một bộ sưu tập lớn đồ nội thất cổ."
-
"He's an antique dealer."
"Anh ấy là một người buôn bán đồ cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antique'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antique'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các đồ vật có tuổi đời trên 100 năm và mang giá trị văn hóa, lịch sử hoặc nghệ thuật. Khác với 'vintage', 'antique' thường có giá trị cao hơn và cổ xưa hơn. 'Vintage' thường chỉ những đồ vật đại diện cho một thời kỳ cụ thể nhưng không nhất thiết phải có giá trị cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Antique of’: chỉ chất liệu hoặc xuất xứ của đồ cổ (ví dụ: an antique of silver). ‘Antique in’: chỉ bối cảnh hoặc địa điểm mà đồ cổ thuộc về (ví dụ: an antique in excellent condition).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antique'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.