ageing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ageing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình già đi hoặc thể hiện các dấu hiệu của sự già nua.
Definition (English Meaning)
The process of growing old or showing the effects of growing old.
Ví dụ Thực tế với 'Ageing'
-
"The ageing of the population is a major concern for many countries."
"Sự lão hóa dân số là một mối quan tâm lớn đối với nhiều quốc gia."
-
"Studies on the ageing process are crucial for improving quality of life."
"Các nghiên cứu về quá trình lão hóa rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống."
-
"The ageing population is putting a strain on healthcare systems."
"Dân số già hóa đang gây áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ageing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ageing
- Verb: age
- Adjective: ageing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ageing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đề cập đến quá trình sinh học tự nhiên mà mọi sinh vật sống đều trải qua. Thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, y tế hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến người cao tuổi. Nên phân biệt với 'aging', mặc dù cách dùng thường lẫn lộn, 'ageing' thường được ưa chuộng hơn ở Anh và các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'ageing of' để chỉ quá trình lão hóa của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the ageing of the population' (sự lão hóa dân số).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ageing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She avoids thinking about ageing.
|
Cô ấy tránh nghĩ về sự lão hóa. |
| Phủ định |
Ageing isn't always a negative experience.
|
Lão hóa không phải lúc nào cũng là một trải nghiệm tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Is delaying ageing a realistic goal?
|
Liệu trì hoãn sự lão hóa có phải là một mục tiêu thực tế? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ageing brings wisdom: experience shapes our understanding of the world.
|
Tuổi tác mang lại sự khôn ngoan: kinh nghiệm định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới. |
| Phủ định |
Ageing isn't just about decline: it's also a time for reflection and growth.
|
Lão hóa không chỉ là sự suy giảm: nó còn là thời gian để suy ngẫm và phát triển. |
| Nghi vấn |
Is ageing inevitable: a process we must all face?
|
Lão hóa có phải là điều không thể tránh khỏi: một quá trình mà tất cả chúng ta phải đối mặt? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People are naturally ageing every day.
|
Mọi người đều lão hóa tự nhiên mỗi ngày. |
| Phủ định |
Hardly had I begun to research ageing than new discoveries emerged.
|
Tôi vừa mới bắt đầu nghiên cứu về sự lão hóa thì những khám phá mới đã xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Should the ageing process be reversed, what would be the consequences?
|
Nếu quá trình lão hóa bị đảo ngược, hậu quả sẽ là gì? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that ageing was a natural process.
|
Cô ấy nói rằng lão hóa là một quá trình tự nhiên. |
| Phủ định |
He said that he did not want to age prematurely.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn già trước tuổi. |
| Nghi vấn |
She asked if age affected his performance.
|
Cô ấy hỏi liệu tuổi tác có ảnh hưởng đến hiệu suất của anh ấy không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The population is ageing rapidly in many developed countries.
|
Dân số đang già hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia phát triển. |
| Phủ định |
Why isn't he ageing gracefully?
|
Tại sao anh ấy không già đi một cách duyên dáng? |
| Nghi vấn |
What factors contribute to the ageing process?
|
Những yếu tố nào đóng góp vào quá trình lão hóa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ageing is a natural process.
|
Lão hóa là một quá trình tự nhiên. |
| Phủ định |
Isn't ageing something we all experience?
|
Lão hóa không phải là điều mà tất cả chúng ta trải qua sao? |
| Nghi vấn |
Is he ageing gracefully?
|
Anh ấy có đang già đi một cách duyên dáng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People will be experiencing the effects of ageing differently in the future thanks to advances in medicine.
|
Mọi người sẽ trải nghiệm các tác động của lão hóa khác nhau trong tương lai nhờ những tiến bộ trong y học. |
| Phủ định |
She won't be ageing gracefully if she continues to live such an unhealthy lifestyle.
|
Cô ấy sẽ không lão hóa một cách duyên dáng nếu cô ấy tiếp tục sống một lối sống không lành mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the wine be ageing well in the cellar?
|
Liệu chai rượu có đang lão hóa tốt trong hầm rượu không? |