(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ageing
B2

ageing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lão hóa quá trình già đi lão hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ageing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình già đi hoặc thể hiện các dấu hiệu của sự già nua.

Definition (English Meaning)

The process of growing old or showing the effects of growing old.

Ví dụ Thực tế với 'Ageing'

  • "The ageing of the population is a major concern for many countries."

    "Sự lão hóa dân số là một mối quan tâm lớn đối với nhiều quốc gia."

  • "Studies on the ageing process are crucial for improving quality of life."

    "Các nghiên cứu về quá trình lão hóa rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống."

  • "The ageing population is putting a strain on healthcare systems."

    "Dân số già hóa đang gây áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ageing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ageing
  • Verb: age
  • Adjective: ageing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

youth(tuổi trẻ)
development(phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lão khoa Sinh học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Ageing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đề cập đến quá trình sinh học tự nhiên mà mọi sinh vật sống đều trải qua. Thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, y tế hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến người cao tuổi. Nên phân biệt với 'aging', mặc dù cách dùng thường lẫn lộn, 'ageing' thường được ưa chuộng hơn ở Anh và các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'ageing of' để chỉ quá trình lão hóa của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the ageing of the population' (sự lão hóa dân số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ageing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She avoids thinking about ageing.
Cô ấy tránh nghĩ về sự lão hóa.
Phủ định
Ageing isn't always a negative experience.
Lão hóa không phải lúc nào cũng là một trải nghiệm tiêu cực.
Nghi vấn
Is delaying ageing a realistic goal?
Liệu trì hoãn sự lão hóa có phải là một mục tiêu thực tế?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ageing brings wisdom: experience shapes our understanding of the world.
Tuổi tác mang lại sự khôn ngoan: kinh nghiệm định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.
Phủ định
Ageing isn't just about decline: it's also a time for reflection and growth.
Lão hóa không chỉ là sự suy giảm: nó còn là thời gian để suy ngẫm và phát triển.
Nghi vấn
Is ageing inevitable: a process we must all face?
Lão hóa có phải là điều không thể tránh khỏi: một quá trình mà tất cả chúng ta phải đối mặt?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People are naturally ageing every day.
Mọi người đều lão hóa tự nhiên mỗi ngày.
Phủ định
Hardly had I begun to research ageing than new discoveries emerged.
Tôi vừa mới bắt đầu nghiên cứu về sự lão hóa thì những khám phá mới đã xuất hiện.
Nghi vấn
Should the ageing process be reversed, what would be the consequences?
Nếu quá trình lão hóa bị đảo ngược, hậu quả sẽ là gì?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that ageing was a natural process.
Cô ấy nói rằng lão hóa là một quá trình tự nhiên.
Phủ định
He said that he did not want to age prematurely.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn già trước tuổi.
Nghi vấn
She asked if age affected his performance.
Cô ấy hỏi liệu tuổi tác có ảnh hưởng đến hiệu suất của anh ấy không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The population is ageing rapidly in many developed countries.
Dân số đang già hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia phát triển.
Phủ định
Why isn't he ageing gracefully?
Tại sao anh ấy không già đi một cách duyên dáng?
Nghi vấn
What factors contribute to the ageing process?
Những yếu tố nào đóng góp vào quá trình lão hóa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ageing is a natural process.
Lão hóa là một quá trình tự nhiên.
Phủ định
Isn't ageing something we all experience?
Lão hóa không phải là điều mà tất cả chúng ta trải qua sao?
Nghi vấn
Is he ageing gracefully?
Anh ấy có đang già đi một cách duyên dáng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People will be experiencing the effects of ageing differently in the future thanks to advances in medicine.
Mọi người sẽ trải nghiệm các tác động của lão hóa khác nhau trong tương lai nhờ những tiến bộ trong y học.
Phủ định
She won't be ageing gracefully if she continues to live such an unhealthy lifestyle.
Cô ấy sẽ không lão hóa một cách duyên dáng nếu cô ấy tiếp tục sống một lối sống không lành mạnh như vậy.
Nghi vấn
Will the wine be ageing well in the cellar?
Liệu chai rượu có đang lão hóa tốt trong hầm rượu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)