economic cluster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic cluster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự tập trung về mặt địa lý của các doanh nghiệp, nhà cung cấp và các tổ chức liên quan có liên kết với nhau trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A geographic concentration of interconnected businesses, suppliers, and associated institutions in a particular field.
Ví dụ Thực tế với 'Economic cluster'
-
"Silicon Valley is a well-known example of a successful economic cluster in the technology sector."
"Thung lũng Silicon là một ví dụ nổi tiếng về một cụm kinh tế thành công trong lĩnh vực công nghệ."
-
"The government is promoting the development of economic clusters to boost regional economies."
"Chính phủ đang thúc đẩy sự phát triển của các cụm kinh tế để thúc đẩy nền kinh tế khu vực."
-
"Research shows that companies within economic clusters tend to be more innovative and competitive."
"Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty trong các cụm kinh tế có xu hướng đổi mới và cạnh tranh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic cluster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economic cluster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic cluster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực mà sự hợp tác và cạnh tranh giữa các công ty dẫn đến sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế. Nó nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần khác nhau trong một ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể. Khác với 'industrial park' (khu công nghiệp) vốn tập trung vào việc cung cấp cơ sở hạ tầng cho các công ty, 'economic cluster' nhấn mạnh sự liên kết và tương tác để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ lĩnh vực cụ thể mà cluster hoạt động (e.g., economic cluster in the automotive industry). ‘Of’ dùng để chỉ thành phần cấu tạo của cluster (e.g., an economic cluster of small businesses).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic cluster'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been focusing on developing the economic cluster before the recession hit.
|
Chính phủ đã và đang tập trung phát triển cụm kinh tế trước khi suy thoái kinh tế xảy ra. |
| Phủ định |
The investors hadn't been considering the economic cluster's potential before the new regulations were announced.
|
Các nhà đầu tư đã không xem xét tiềm năng của cụm kinh tế trước khi các quy định mới được công bố. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been studying the effects of the economic cluster on local employment rates before the report was published?
|
Có phải các nhà nghiên cứu đã và đang nghiên cứu tác động của cụm kinh tế đến tỷ lệ việc làm địa phương trước khi báo cáo được công bố không? |