(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggravating
B2

aggravating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây khó chịu làm bực mình gây phiền toái làm trầm trọng thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggravating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó chịu, bực mình; làm cho điều gì đó tồi tệ hơn.

Definition (English Meaning)

Causing annoyance or irritation; making something bad worse.

Ví dụ Thực tế với 'Aggravating'

  • "His constant complaining is really aggravating."

    "Việc anh ta liên tục phàn nàn thực sự rất khó chịu."

  • "The aggravating part is that we have no way to fix it."

    "Điều khó chịu là chúng ta không có cách nào để sửa nó."

  • "It's aggravating when people cut in line."

    "Thật khó chịu khi mọi người chen hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggravating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irritating(gây khó chịu)
annoying(làm phiền)
exasperating(làm bực tức)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasing(dễ chịu)
soothing(xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Aggravating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'aggravating' thường được dùng để mô tả những tình huống, hành động hoặc người gây ra sự khó chịu hoặc làm cho một vấn đề đã có trở nên nghiêm trọng hơn. Nó nhấn mạnh sự bực bội, tức giận mà một điều gì đó tạo ra. Khác với 'irritating' (gây khó chịu nhẹ), 'aggravating' mang sắc thái mạnh hơn, gợi ý một sự phiền toái dai dẳng hoặc sự làm trầm trọng thêm một tình hình vốn đã không tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Aggravating to' có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người cảm thấy bị làm phiền hoặc khó chịu bởi một hành động hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: 'It is aggravating to me'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggravating'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His annoying behavior is aggravating, isn't it?
Hành vi gây khó chịu của anh ta thật là khó chịu, phải không?
Phủ định
That noise isn't aggravating you, is it?
Tiếng ồn đó không làm bạn khó chịu, phải không?
Nghi vấn
He aggravates the situation, doesn't he?
Anh ấy làm trầm trọng thêm tình hình, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time I finish explaining, this headache will have stopped aggravating me.
Đến khi tôi giải thích xong, cơn đau đầu này sẽ không còn làm tôi khó chịu nữa.
Phủ định
He won't have aggravated the situation further by the time the manager arrives.
Anh ấy sẽ không làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn vào thời điểm người quản lý đến.
Nghi vấn
Will her constant complaining have aggravated the passengers by the end of the flight?
Liệu việc cô ấy liên tục phàn nàn có gây khó chịu cho hành khách vào cuối chuyến bay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)