frustrating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frustrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gây ra sự khó chịu và bực bội cho ai đó vì họ không thể đạt được điều gì đó
Definition (English Meaning)
causing someone to feel annoyed and upset because they cannot achieve something
Ví dụ Thực tế với 'Frustrating'
-
"It's frustrating when things don't go as planned."
"Thật bực bội khi mọi thứ không diễn ra theo kế hoạch."
-
"Dealing with bureaucracy can be very frustrating."
"Giải quyết các thủ tục hành chính có thể rất bực bội."
-
"It's frustrating to work with outdated technology."
"Thật bực bội khi làm việc với công nghệ lạc hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frustrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: frustrate
- Adjective: frustrating
- Adverb: frustratingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frustrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frustrating' mô tả một cái gì đó hoặc ai đó gây ra cảm giác thất vọng, bực bội vì cản trở việc đạt được mục tiêu hoặc mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chất gây khó chịu, chứ không phải cảm giác chủ quan của người trải nghiệm (điều này sẽ được mô tả bởi 'frustrated'). Ví dụ, một nhiệm vụ 'frustrating' là một nhiệm vụ vốn dĩ gây bực bội, không phải vì người thực hiện cảm thấy thế nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Frustrating for someone': Diễn tả điều gì đó gây bực bội cho ai đó. Ví dụ: 'It's frustrating for students when the internet is slow.'
- 'Frustrating to do something': Diễn tả việc làm gì đó gây bực bội. Ví dụ: 'It's frustrating to try and assemble this furniture.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frustrating'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task, which I spent hours on, was frustrating because the instructions were unclear.
|
Nhiệm vụ mà tôi đã dành hàng giờ để làm, thật bực bội vì các hướng dẫn không rõ ràng. |
| Phủ định |
The software, which is supposed to simplify the process, is not frustrating to use after the update.
|
Phần mềm, cái mà đáng lẽ phải đơn giản hóa quy trình, không còn gây bực bội khi sử dụng sau bản cập nhật. |
| Nghi vấn |
Is the project, which requires meticulous attention to detail, frustrating because of the tight deadlines?
|
Có phải dự án, cái mà đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, gây bực bội vì thời hạn quá gấp không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I keep frustrating my colleagues by missing deadlines.
|
Tôi liên tục làm đồng nghiệp bực bội vì trễ hạn chót. |
| Phủ định |
Avoiding frustrating others is a key to good teamwork.
|
Tránh làm người khác bực bội là chìa khóa để làm việc nhóm tốt. |
| Nghi vấn |
Is constantly failing to meet expectations frustrating you?
|
Việc liên tục không đáp ứng được kỳ vọng có làm bạn thất vọng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The slow internet speed is frustrating me.
|
Tốc độ internet chậm đang làm tôi bực bội. |
| Phủ định |
Only after hours of trying did I realize how frustrating the task was.
|
Chỉ sau nhiều giờ cố gắng, tôi mới nhận ra nhiệm vụ này bực bội đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Should this task prove frustrating, do you have alternative approaches?
|
Nếu nhiệm vụ này trở nên bực bội, bạn có phương pháp tiếp cận thay thế nào không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her project, she will have been feeling frustrating for weeks.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành dự án, cô ấy đã cảm thấy bực bội trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He won't have been frustrating himself with unnecessary details if he had followed the guidelines.
|
Anh ấy đã không tự làm mình bực bội với những chi tiết không cần thiết nếu anh ấy làm theo hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Will they have been frustrating the team with their constant complaints?
|
Liệu họ có đang làm cả đội bực bội với những lời phàn nàn liên tục của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was finding the slow internet connection frustrating while he was trying to submit his assignment.
|
Anh ấy cảm thấy kết nối internet chậm gây khó chịu khi anh ấy đang cố gắng nộp bài tập của mình. |
| Phủ định |
They weren't acting frustratingly, they were just nervous about the presentation.
|
Họ không hành động một cách gây khó chịu, họ chỉ lo lắng về bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Were you frustrating your colleagues with your constant questions during the meeting?
|
Bạn có đang làm đồng nghiệp của bạn bực bội với những câu hỏi liên tục của bạn trong cuộc họp không? |