agnogenic myeloid metaplasia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agnogenic myeloid metaplasia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh tân sinh tủy xương mãn tính đặc trưng bởi xơ tủy, lách to và tạo máu ngoài tủy.
Definition (English Meaning)
A chronic myeloproliferative neoplasm characterized by marrow fibrosis, splenomegaly, and extramedullary hematopoiesis.
Ví dụ Thực tế với 'Agnogenic myeloid metaplasia'
-
"Agnogenic myeloid metaplasia can lead to severe anemia and fatigue."
"Xơ tủy nguyên phát có thể dẫn đến thiếu máu nặng và mệt mỏi."
-
"The patient was diagnosed with agnogenic myeloid metaplasia after a bone marrow biopsy."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc xơ tủy nguyên phát sau khi sinh thiết tủy xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agnogenic myeloid metaplasia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agnogenic myeloid metaplasia
- Adjective: agnogenic, myeloid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agnogenic myeloid metaplasia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agnogenic Myeloid Metaplasia (AMM) là tên gọi cũ của bệnh xơ tủy nguyên phát (Primary Myelofibrosis - PMF). Thuật ngữ 'agnogenic' chỉ ra rằng nguyên nhân gây bệnh chưa được biết rõ khi tên gọi này được đặt ra. Ngày nay, dù đã có nhiều tiến bộ trong việc tìm hiểu cơ chế bệnh sinh của PMF, thuật ngữ này vẫn có thể gặp trong các tài liệu y văn cũ hoặc trong ngữ cảnh lịch sử. Phân biệt với các bệnh lý xơ tủy thứ phát do các nguyên nhân khác (ví dụ: sau hóa trị, nhiễm trùng...).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được dùng để mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng đi kèm (ví dụ: 'agnogenic myeloid metaplasia with splenomegaly' - xơ tủy nguyên phát với lách to). 'in' có thể được dùng để chỉ vị trí của bệnh hoặc quá trình bệnh lý (ví dụ: 'changes in agnogenic myeloid metaplasia' - những thay đổi trong xơ tủy nguyên phát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agnogenic myeloid metaplasia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.