(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myeloproliferative neoplasm
C2

myeloproliferative neoplasm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tân sinh tủy tăng sinh khối u tủy tăng sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myeloproliferative neoplasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các rối loạn tủy xương trong đó các tế bào dư thừa được sản xuất trong tủy. Những tế bào này cuối cùng phá vỡ quá trình sản xuất tế bào máu bình thường và có thể dẫn đến các biến chứng khác nhau, bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu.

Definition (English Meaning)

A group of bone marrow disorders in which excess cells are produced in the marrow. These cells eventually disrupt normal blood cell production and can lead to various complications, including an increased risk of leukemia.

Ví dụ Thực tế với 'Myeloproliferative neoplasm'

  • "The patient was diagnosed with a myeloproliferative neoplasm after a bone marrow biopsy."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tân sinh tủy tăng sinh sau khi sinh thiết tủy xương."

  • "Treatment options for myeloproliferative neoplasms vary depending on the specific type and severity of the disease."

    "Các lựa chọn điều trị cho các khối u tân sinh tủy tăng sinh khác nhau tùy thuộc vào loại cụ thể và mức độ nghiêm trọng của bệnh."

  • "Early diagnosis of a myeloproliferative neoplasm can improve patient outcomes."

    "Chẩn đoán sớm tân sinh tủy tăng sinh có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myeloproliferative neoplasm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myeloproliferative neoplasm
  • Adjective: myeloproliferative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

myeloproliferative disorder(rối loạn tủy tăng sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

leukemia(bệnh bạch cầu)
bone marrow(tủy xương)
polycythemia vera(đa hồng cầu nguyên phát)
essential thrombocythemia(tăng tiểu cầu nguyên phát)
myelofibrosis(xơ tủy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myeloproliferative neoplasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'neoplasm' chỉ ra sự tăng sinh bất thường của tế bào, phân biệt với các tình trạng tăng sinh phản ứng. Việc sử dụng 'myeloproliferative' đặc biệt nhấn mạnh nguồn gốc của các tế bào này từ tủy xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in" được sử dụng để chỉ vị trí của sự tăng sinh tế bào (ví dụ: in the bone marrow). "with" được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa MPN và các biến chứng (ví dụ: associated with an increased risk).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myeloproliferative neoplasm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)