(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ahimsa
C1

ahimsa

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất bạo động vô hại không làm tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ahimsa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc bất bạo động đối với tất cả chúng sinh.

Definition (English Meaning)

The principle of non-violence toward all living things.

Ví dụ Thực tế với 'Ahimsa'

  • "Gandhi strongly advocated for ahimsa as a means of achieving social and political change."

    "Gandhi kiên quyết ủng hộ bất bạo động như một phương tiện để đạt được sự thay đổi chính trị và xã hội."

  • "Ahimsa is a core tenet of Jainism."

    "Bất bạo động là một nguyên tắc cốt lõi của đạo Jain."

  • "Practicing ahimsa requires conscious effort and self-discipline."

    "Thực hành bất bạo động đòi hỏi nỗ lực có ý thức và kỷ luật tự giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ahimsa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ahimsa
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonviolence(bất bạo động)
peacefulness(sự hòa bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

violence(bạo lực)

Từ liên quan (Related Words)

karma(nghiệp)
compassion(lòng trắc ẩn)
ethics(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Ahimsa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ahimsa là một khái niệm trung tâm trong các tôn giáo Ấn Độ như đạo Hindu, đạo Jain và đạo Phật. Nó không chỉ đơn thuần là không gây hại về thể chất, mà còn bao gồm cả việc tránh gây hại về tinh thần, lời nói và hành động. Nó đòi hỏi sự tôn trọng và lòng trắc ẩn đối với tất cả các hình thức sự sống. Khái niệm này vượt xa việc chỉ không giết người; nó bao gồm việc không làm tổn thương bất kỳ sinh vật sống nào, dù là lớn hay nhỏ, và đối xử tử tế với tất cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ahimsa'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)