(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air conditioning
B1

air conditioning

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều hòa không khí máy lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air conditioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống được sử dụng để làm mát và khử ẩm không khí trong một tòa nhà, phòng hoặc xe cộ.

Definition (English Meaning)

A system used to cool and dehumidify air in a building, room, or vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Air conditioning'

  • "The office has air conditioning to keep employees comfortable."

    "Văn phòng có điều hòa để giữ cho nhân viên thoải mái."

  • "The air conditioning is not working properly."

    "Điều hòa không hoạt động bình thường."

  • "We need to install air conditioning in the bedroom."

    "Chúng ta cần lắp điều hòa trong phòng ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air conditioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air conditioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

AC(điều hòa (viết tắt))
air con(điều hòa (thông tục))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Air conditioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Air conditioning là một hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí trong một không gian kín. Nó khác với 'ventilation' (thông gió), chỉ đơn giản là thay thế không khí trong một không gian. 'Refrigeration' (làm lạnh) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả air conditioning và các quá trình làm lạnh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘With’ thường được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc không gian có hệ thống điều hòa: 'The room is equipped with air conditioning.' ‘In’ thường dùng để chỉ việc đang ở trong một không gian có điều hòa: 'It's nice to be in the air conditioning on a hot day.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air conditioning'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My office has modern conveniences: air conditioning, adjustable lighting, and ergonomic chairs.
Văn phòng của tôi có những tiện nghi hiện đại: máy lạnh, ánh sáng điều chỉnh được và ghế công thái học.
Phủ định
The old house lacks essential amenities: there is no air conditioning, no central heating, and no proper insulation.
Ngôi nhà cũ thiếu các tiện nghi thiết yếu: không có máy lạnh, không có hệ thống sưởi trung tâm và không có cách nhiệt phù hợp.
Nghi vấn
Does the apartment offer any energy-efficient features: such as air conditioning, double-paned windows, or solar panels?
Căn hộ có cung cấp bất kỳ tính năng tiết kiệm năng lượng nào không: chẳng hạn như máy lạnh, cửa sổ hai lớp hoặc tấm pin mặt trời?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air conditioning is working well.
Máy điều hòa đang hoạt động tốt.
Phủ định
The air conditioning isn't working in my car.
Máy điều hòa không hoạt động trong xe của tôi.
Nghi vấn
Is the air conditioning on?
Máy điều hòa có đang bật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)