(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hvac (heating, ventilation, and air conditioning)
B2

hvac (heating, ventilation, and air conditioning)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí hệ thống HVAC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hvac (heating, ventilation, and air conditioning)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; công nghệ về sự thoải mái môi trường trong nhà hoặc xe cộ.

Definition (English Meaning)

Heating, ventilation, and air conditioning; the technology of indoor or vehicular environmental comfort.

Ví dụ Thực tế với 'Hvac (heating, ventilation, and air conditioning)'

  • "The new office building has a state-of-the-art HVAC system."

    "Tòa nhà văn phòng mới có một hệ thống HVAC hiện đại."

  • "HVAC systems are essential for maintaining comfortable indoor environments."

    "Hệ thống HVAC rất cần thiết để duy trì môi trường trong nhà thoải mái."

  • "Regular maintenance is crucial for the efficiency of HVAC equipment."

    "Bảo trì thường xuyên là rất quan trọng cho hiệu quả của thiết bị HVAC."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hvac (heating, ventilation, and air conditioning)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

refrigeration(làm lạnh)
air conditioning(điều hòa không khí)
ventilation(thông gió)
heating(sưởi ấm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Hvac (heating, ventilation, and air conditioning)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

HVAC là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều hệ thống và thiết bị khác nhau được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí trong một không gian. Nó thường được sử dụng trong các tòa nhà dân cư, thương mại và công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

HVAC *in* (trong) một tòa nhà chỉ vị trí lắp đặt. HVAC *for* (cho) một ứng dụng cụ thể chỉ mục đích sử dụng. HVAC *of* (của) một loại nhất định mô tả đặc điểm kỹ thuật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hvac (heating, ventilation, and air conditioning)'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new office building has a state-of-the-art HVAC system to ensure comfortable temperatures year-round.
Tòa nhà văn phòng mới có một hệ thống HVAC hiện đại để đảm bảo nhiệt độ thoải mái quanh năm.
Phủ định
The old HVAC unit is not working efficiently, so it doesn't keep the building cool enough in the summer.
Bộ phận HVAC cũ không hoạt động hiệu quả, vì vậy nó không giữ cho tòa nhà đủ mát vào mùa hè.
Nghi vấn
What kind of HVAC system does the building have?
Tòa nhà có loại hệ thống HVAC nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)