airheaded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airheaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngốc nghếch, ngớ ngẩn, đầu óc trống rỗng, không suy nghĩ thấu đáo.
Definition (English Meaning)
Silly or stupid.
Ví dụ Thực tế với 'Airheaded'
-
"She's a bit airheaded, but she's a good person."
"Cô ấy hơi ngốc nghếch, nhưng cô ấy là một người tốt."
-
"Everyone thinks she's airheaded because she forgets everything."
"Mọi người đều nghĩ cô ấy ngốc nghếch vì cô ấy quên mọi thứ."
-
"He gave an airheaded response to a serious question."
"Anh ta đưa ra một câu trả lời ngớ ngẩn cho một câu hỏi nghiêm túc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airheaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: airheaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airheaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "airheaded" mang nghĩa tiêu cực, dùng để miêu tả người thiếu suy nghĩ, hay quên, thường đưa ra những quyết định hoặc nhận xét ngớ ngẩn. Nó có sắc thái nhẹ nhàng hơn so với các từ như "stupid" hay "idiotic". Thường dùng để chỉ những người vô tư lự, không tập trung vào những vấn đề quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airheaded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.