scatterbrained
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scatterbrained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu tập trung và chú ý; hay quên và thiếu tổ chức.
Definition (English Meaning)
Having or showing a lack of concentration and attention; forgetful and disorganized.
Ví dụ Thực tế với 'Scatterbrained'
-
"She's so scatterbrained that she forgets where she put her keys every morning."
"Cô ấy đãng trí đến nỗi sáng nào cũng quên chìa khóa để đâu."
-
"I'm too scatterbrained to remember all the details of the plan."
"Tôi quá đãng trí để nhớ hết các chi tiết của kế hoạch."
-
"He's a brilliant scientist, but also incredibly scatterbrained."
"Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc, nhưng cũng vô cùng đãng trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scatterbrained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scatterbrained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scatterbrained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scatterbrained' thường được dùng để mô tả những người có xu hướng quên mọi thứ, khó tập trung và thường xuyên để mất đồ đạc. Nó thường mang sắc thái hơi tiêu cực, nhưng đôi khi có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc nhẹ nhàng để mô tả một người có tính cách hơi đãng trí. 'Scatterbrained' nhấn mạnh sự thiếu tập trung và tổ chức hơn là thiếu thông minh. So với 'absent-minded' (đãng trí), 'scatterbrained' có thể mang ý nghĩa mạnh hơn về sự lộn xộn và khó khăn trong việc duy trì sự tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scatterbrained'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more scatterbrained than her sister.
|
Cô ấy đãng trí hơn chị gái cô ấy. |
| Phủ định |
He is not as scatterbrained as he used to be.
|
Anh ấy không còn đãng trí như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is he the most scatterbrained person you know?
|
Có phải anh ấy là người đãng trí nhất mà bạn biết không? |