empty-headed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empty-headed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngốc nghếch và không thông minh.
Definition (English Meaning)
Silly and not intelligent.
Ví dụ Thực tế với 'Empty-headed'
-
"She was portrayed as an empty-headed blonde in the movie."
"Cô ấy được miêu tả là một cô nàng tóc vàng ngốc nghếch trong bộ phim."
-
"I hate when people assume I'm empty-headed just because I'm blonde."
"Tôi ghét khi mọi người cho rằng tôi ngốc nghếch chỉ vì tôi là tóc vàng."
-
"He made an empty-headed comment about politics."
"Anh ta đưa ra một bình luận ngớ ngẩn về chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empty-headed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: empty-headed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empty-headed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'empty-headed' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu suy nghĩ, nông cạn và thiếu thông minh. Nó thường được dùng để miêu tả những người dễ bị ảnh hưởng, không có chính kiến hoặc đưa ra những quyết định ngớ ngẩn. Khác với 'stupid' (ngu ngốc) mang tính chất nặng nề hơn, 'empty-headed' nhẹ nhàng hơn, đôi khi chỉ sự thiếu chín chắn hoặc sự lơ đãng hơn là sự thiếu năng lực trí tuệ bẩm sinh. So với 'airheaded', 'empty-headed' có phần tiêu cực hơn, trong khi 'airheaded' đôi khi mang ý nghĩa vô tư, hồn nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empty-headed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he called her empty-headed made her furious.
|
Việc anh ta gọi cô ấy là đồ ngốc khiến cô ấy tức giận. |
| Phủ định |
Whether she truly is empty-headed is not what matters.
|
Việc cô ấy có thực sự ngốc nghếch hay không không phải là điều quan trọng. |
| Nghi vấn |
Whether someone describes him as empty-headed is a matter of their opinion.
|
Việc ai đó mô tả anh ta là người đầu óc trống rỗng là vấn đề quan điểm của họ. |