(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empty-headed
B2

empty-headed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngốc nghếch đầu rỗng tuếch không có đầu óc óc bã đậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empty-headed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngốc nghếch và không thông minh.

Definition (English Meaning)

Silly and not intelligent.

Ví dụ Thực tế với 'Empty-headed'

  • "She was portrayed as an empty-headed blonde in the movie."

    "Cô ấy được miêu tả là một cô nàng tóc vàng ngốc nghếch trong bộ phim."

  • "I hate when people assume I'm empty-headed just because I'm blonde."

    "Tôi ghét khi mọi người cho rằng tôi ngốc nghếch chỉ vì tôi là tóc vàng."

  • "He made an empty-headed comment about politics."

    "Anh ta đưa ra một bình luận ngớ ngẩn về chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empty-headed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: empty-headed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intelligent(thông minh)
smart(nhanh nhẹn, thông minh)
bright(sáng dạ)
clever(khéo léo, thông minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Empty-headed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'empty-headed' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu suy nghĩ, nông cạn và thiếu thông minh. Nó thường được dùng để miêu tả những người dễ bị ảnh hưởng, không có chính kiến hoặc đưa ra những quyết định ngớ ngẩn. Khác với 'stupid' (ngu ngốc) mang tính chất nặng nề hơn, 'empty-headed' nhẹ nhàng hơn, đôi khi chỉ sự thiếu chín chắn hoặc sự lơ đãng hơn là sự thiếu năng lực trí tuệ bẩm sinh. So với 'airheaded', 'empty-headed' có phần tiêu cực hơn, trong khi 'airheaded' đôi khi mang ý nghĩa vô tư, hồn nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empty-headed'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he called her empty-headed made her furious.
Việc anh ta gọi cô ấy là đồ ngốc khiến cô ấy tức giận.
Phủ định
Whether she truly is empty-headed is not what matters.
Việc cô ấy có thực sự ngốc nghếch hay không không phải là điều quan trọng.
Nghi vấn
Whether someone describes him as empty-headed is a matter of their opinion.
Việc ai đó mô tả anh ta là người đầu óc trống rỗng là vấn đề quan điểm của họ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)