(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ditzy
B2

ditzy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đãng trí ngớ ngẩn lơ đãng tưng tửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ditzy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngớ ngẩn, đãng trí, thiếu tập trung và hay quên.

Definition (English Meaning)

Silly and scatterbrained; lacking focus and attention.

Ví dụ Thực tế với 'Ditzy'

  • "She plays the ditzy blonde in the movie, but she's actually very intelligent."

    "Cô ấy đóng vai cô nàng tóc vàng ngớ ngẩn trong bộ phim, nhưng thực ra cô ấy rất thông minh."

  • "Don't be so ditzy, you forgot your keys again!"

    "Đừng đãng trí thế, bạn lại quên chìa khóa nữa rồi!"

  • "He found her ditzy behavior endearing."

    "Anh ấy thấy hành vi ngớ ngẩn của cô ấy thật đáng yêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ditzy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ditzy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Ditzy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ditzy' thường được dùng để miêu tả một người phụ nữ (mặc dù không giới hạn) có vẻ ngoài hấp dẫn nhưng lại cư xử một cách ngốc nghếch, thiếu suy nghĩ. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích hoặc đôi khi mang tính trêu chọc nhẹ nhàng. So với 'scatterbrained', 'ditzy' có phần mạnh hơn về mức độ ngốc nghếch, còn 'absent-minded' chỉ đơn thuần là lơ đãng, hay quên do suy nghĩ về chuyện khác chứ không nhất thiết ngốc nghếch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ditzy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)