(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ al-aqsa mosque
B2

al-aqsa mosque

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa Thánh đường Al-Aqsa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Al-aqsa mosque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Al-Aqsa Mosque (Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa) là địa điểm linh thiêng thứ ba trong đạo Hồi và nằm ở Thành cổ Jerusalem.

Definition (English Meaning)

Al-Aqsa Mosque is the third holiest site in Islam and is located in the Old City of Jerusalem.

Ví dụ Thực tế với 'Al-aqsa mosque'

  • "The Al-Aqsa Mosque is a significant landmark in Jerusalem."

    "Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa là một địa danh quan trọng ở Jerusalem."

  • "The Al-Aqsa Mosque has been a site of conflict for many years."

    "Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa đã là một địa điểm xung đột trong nhiều năm."

  • "Muslims from around the world visit the Al-Aqsa Mosque."

    "Người Hồi giáo từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Al-aqsa mosque'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mosque (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Al-aqsa mosque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, lịch sử và chính trị liên quan đến Trung Đông, đặc biệt là xung đột Israel-Palestine. Việc sử dụng cụm từ này thường mang tính trung lập về mặt giá trị, đơn giản là để xác định địa điểm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể mang ý nghĩa chính trị hoặc tôn giáo nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near to

* in: Chỉ vị trí bên trong khu vực Al-Aqsa Mosque. Ví dụ: 'Praying in Al-Aqsa Mosque is considered a great honor.' (Cầu nguyện trong Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa được coi là một vinh dự lớn).
* near: Chỉ vị trí gần Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa. Ví dụ: 'The hotel is near Al-Aqsa Mosque.' (Khách sạn ở gần Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa).
* to: Chỉ hướng đến Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa. Ví dụ: 'Many pilgrims travel to Al-Aqsa Mosque each year.' (Nhiều người hành hương đến Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa mỗi năm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Al-aqsa mosque'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the authorities will have been renovating Al-Aqsa Mosque for five years.
Đến năm sau, chính quyền sẽ đã và đang trùng tu Thánh đường Al-Aqsa được năm năm.
Phủ định
The conflict will not have been allowing peaceful prayers at Al-Aqsa Mosque for long if it continues.
Nếu xung đột tiếp diễn, nó sẽ không cho phép những lời cầu nguyện hòa bình tại Thánh đường Al-Aqsa diễn ra được lâu.
Nghi vấn
Will pilgrims have been gathering at the Al-Aqsa Mosque for decades by the time it is fully restored?
Liệu những người hành hương sẽ đã và đang tụ tập tại Thánh đường Al-Aqsa trong nhiều thập kỷ vào thời điểm nó được khôi phục hoàn toàn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)