temple mount
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temple mount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngọn đồi ở Thành phố Cổ Jerusalem, là một địa điểm linh thiêng trong Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo.
Definition (English Meaning)
A hill in the Old City of Jerusalem, which is a holy site in Judaism, Christianity, and Islam.
Ví dụ Thực tế với 'Temple mount'
-
"Access to the Temple Mount is often restricted."
"Việc tiếp cận Núi Đền thường bị hạn chế."
-
"The Temple Mount is a contested holy site."
"Núi Đền là một địa điểm linh thiêng đang tranh chấp."
-
"Archaeological excavations are ongoing near the Temple Mount."
"Các cuộc khai quật khảo cổ đang diễn ra gần Núi Đền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temple mount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temple mount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temple mount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Temple Mount (Núi Đền) là một cụm từ cố định, thường được viết hoa chữ cái đầu. Đây là địa điểm có Đền thờ Thứ nhất và Đền thờ Thứ hai của người Do Thái từng tọa lạc. Đối với người Hồi giáo, nó được gọi là Haram al-Sharif (Khu Đền Thánh) và là nơi có Mái vòm Đá và Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa. Sự linh thiêng của địa điểm này gây ra nhiều tranh chấp và xung đột chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi đề cập đến vị trí nằm trên Núi Đền (ví dụ: The Dome of the Rock is located on the Temple Mount.). 'at' thường được sử dụng khi đề cập đến các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra tại Núi Đền (ví dụ: Prayers are held at the Temple Mount daily.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temple mount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.