early warning system
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early warning system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống giám sát và cảnh báo để cung cấp cảnh báo kịp thời về nguy hiểm sắp xảy ra, cho phép thực hiện các hành động để giảm thiểu rủi ro và tác động.
Definition (English Meaning)
A system of monitoring and alerting to provide timely warning of impending danger, allowing action to be taken to reduce risk and impact.
Ví dụ Thực tế với 'Early warning system'
-
"The city implemented an early warning system for floods."
"Thành phố đã triển khai một hệ thống cảnh báo sớm lũ lụt."
-
"The early warning system allowed residents to evacuate before the hurricane hit."
"Hệ thống cảnh báo sớm đã cho phép người dân sơ tán trước khi bão đổ bộ."
-
"An effective early warning system can save lives."
"Một hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả có thể cứu sống nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Early warning system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: early warning system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Early warning system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng tài chính hoặc các tình huống khẩn cấp khác. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự đoán và chuẩn bị trước cho các sự kiện tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Early warning system *for* [something]' chỉ ra rằng hệ thống được thiết kế để cảnh báo về một mối nguy cụ thể. Ví dụ: 'an early warning system *for* tsunamis'. 'Early warning system *against* [something]' ít phổ biến hơn nhưng có thể ám chỉ một hệ thống phòng thủ hoặc giảm thiểu tác động của mối nguy. Ví dụ: 'early warning system *against* financial crises'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Early warning system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.