(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anomie
C1

anomie

noun

Nghĩa tiếng Việt

vô chuẩn sự mất phương hướng về giá trị tình trạng xã hội rối loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anomie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu vắng các chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức thông thường ở một cá nhân hoặc một nhóm.

Definition (English Meaning)

Lack of the usual social or ethical standards in an individual or group.

Ví dụ Thực tế với 'Anomie'

  • "The rapid industrialization led to a state of anomie in the previously close-knit community."

    "Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng vô chuẩn trong cộng đồng vốn gắn bó trước đây."

  • "Durkheim argued that anomie is a common feature of modern societies."

    "Durkheim lập luận rằng vô chuẩn là một đặc điểm phổ biến của các xã hội hiện đại."

  • "The high crime rate can be seen as a symptom of anomie."

    "Tỷ lệ tội phạm cao có thể được xem là một triệu chứng của tình trạng vô chuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anomie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anomie
  • Adjective: anomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Anomie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anomie thường được sử dụng để mô tả tình trạng xã hội khi các quy tắc và giá trị đạo đức bị suy yếu hoặc không còn được công nhận, dẫn đến sự mất phương hướng, hoang mang và cảm giác vô nghĩa. Nó khác với 'alienation' (sự xa lánh) ở chỗ 'anomie' tập trung vào sự suy yếu của các chuẩn mực xã hội, trong khi 'alienation' tập trung vào cảm giác cô lập và bất lực của cá nhân. 'Anomie' cũng khác với 'apathy' (sự thờ ơ) vì 'apathy' là trạng thái thiếu quan tâm hoặc hứng thú, trong khi 'anomie' là trạng thái thiếu các chuẩn mực hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà tình trạng anomie đang xảy ra (ví dụ: 'anomie in society'). Khi dùng 'of', nó thường chỉ ra nguyên nhân hoặc nguồn gốc của anomie (ví dụ: 'anomie of rapid social change').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anomie'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe that widespread anomie is a significant contributor to the rise in crime rates.
Họ tin rằng tình trạng vô pháp luật lan rộng là một yếu tố đóng góp đáng kể vào sự gia tăng tỷ lệ tội phạm.
Phủ định
It is not anomic to question the status quo; in fact, it can be a sign of a healthy, evolving society.
Việc đặt câu hỏi về hiện trạng không phải là vô pháp luật; trên thực tế, nó có thể là một dấu hiệu của một xã hội lành mạnh và phát triển.
Nghi vấn
Does anyone truly understand the deep sense of anomie that he feels after losing everything?
Có ai thực sự hiểu được cảm giác vô pháp luật sâu sắc mà anh ấy cảm thấy sau khi mất tất cả không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rapid social changes have induced anomie within the community.
Những thay đổi xã hội nhanh chóng đã gây ra sự mất phương hướng trong cộng đồng.
Phủ định
Why doesn't the government address the anomic conditions among the unemployed?
Tại sao chính phủ không giải quyết tình trạng mất phương hướng trong số những người thất nghiệp?
Nghi vấn
What social factors contribute to anomic behavior in modern society?
Những yếu tố xã hội nào góp phần vào hành vi vô tổ chức trong xã hội hiện đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)