alive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Còn sống; không chết.
Ví dụ Thực tế với 'Alive'
-
"The patient is still alive."
"Bệnh nhân vẫn còn sống."
-
"I'm glad to be alive."
"Tôi rất vui vì được sống."
-
"The music made me feel alive."
"Âm nhạc khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'alive' thường được dùng sau động từ liên kết (linking verbs) như 'be', 'seem', 'appear', 'remain', 'stay', 'become', hoặc đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó khác với 'living' ở chỗ 'living' có thể đứng trước danh từ (a living organism) trong khi 'alive' thì không (*an alive organism là sai). 'Alive' nhấn mạnh trạng thái hiện tại đang sống, đôi khi còn mang ý nghĩa vượt qua hiểm nghèo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Alive with' diễn tả sự tràn đầy, nhộn nhịp với cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.