dead
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dead'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn sống.
Ví dụ Thực tế với 'Dead'
-
"My grandmother is dead."
"Bà tôi đã mất."
-
"He was found dead in his apartment."
"Anh ta được tìm thấy đã chết trong căn hộ của mình."
-
"The project is dead in the water."
"Dự án đó đã chết yểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dead'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dead'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của 'dead'. Nó đề cập đến trạng thái ngừng hoạt động của các chức năng sống của một cơ thể. Sắc thái nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ trang trọng (trong y học, pháp luật) đến thân mật, thậm chí hài hước (trong giao tiếp hàng ngày). So sánh với 'deceased' (đã qua đời) trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc thông báo chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường xuất hiện trong các cụm từ cố định. Ví dụ: 'dead at...' (chết ở độ tuổi...), 'dead on arrival' (chết ngay khi đến), 'dead to the world' (ngủ say, không biết gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dead'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh no, the battery is dead.
|
Ôi không, pin hết rồi. |
| Phủ định |
Well, he is not dead yet.
|
Chà, anh ấy vẫn chưa chết. |
| Nghi vấn |
Oh my, is the bird dead?
|
Ôi trời ơi, con chim chết rồi sao? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird is dead.
|
Con chim đã chết. |
| Phủ định |
The bird isn't dead.
|
Con chim không chết. |
| Nghi vấn |
Why is the bird dead?
|
Tại sao con chim lại chết? |