all-roundedness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-roundedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất toàn diện; sự phát triển toàn diện về nhiều mặt (kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm).
Definition (English Meaning)
The quality of having a wide range of skills, knowledge, or experience; being well-developed in many different areas.
Ví dụ Thực tế với 'All-roundedness'
-
"The school aims to promote all-roundedness in its students, encouraging them to participate in sports, arts, and academics."
"Nhà trường hướng đến việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho học sinh, khuyến khích các em tham gia vào các hoạt động thể thao, nghệ thuật và học thuật."
-
"Her all-roundedness made her a valuable asset to the team."
"Sự toàn diện của cô ấy khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội."
-
"The company values all-roundedness in its employees, seeking individuals with diverse skills and experiences."
"Công ty đánh giá cao sự toàn diện ở nhân viên của mình, tìm kiếm những cá nhân có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'All-roundedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: all-roundedness
- Adjective: all-rounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'All-roundedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'all-roundedness' nhấn mạnh sự cân bằng và phát triển ở nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ tập trung vào một chuyên môn duy nhất. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có nhiều tài năng và kiến thức, hoặc một chương trình giáo dục hướng đến sự phát triển toàn diện cho học sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'All-roundedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.