(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allergic
B1

allergic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị dị ứng dị ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allergic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị dị ứng hoặc nhạy cảm với một chất hoặc điều kiện nào đó.

Definition (English Meaning)

Having an allergy or being sensitive to a substance or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Allergic'

  • "I am allergic to cats."

    "Tôi bị dị ứng với mèo."

  • "Many people are allergic to pollen."

    "Nhiều người bị dị ứng với phấn hoa."

  • "She is allergic to dairy products."

    "Cô ấy bị dị ứng với các sản phẩm từ sữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allergic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: allergic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Allergic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'allergic' thường được dùng để mô tả phản ứng của cơ thể đối với một chất (như thức ăn, phấn hoa, thuốc) hoặc điều kiện (như thời tiết). Nó chỉ ra rằng cơ thể phản ứng một cách bất thường và có thể gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'to' được dùng để chỉ chất hoặc điều kiện gây dị ứng. Ví dụ: 'allergic to peanuts' (dị ứng với đậu phộng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allergic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That I am allergic to peanuts is a serious concern for my parents.
Việc tôi bị dị ứng với đậu phộng là một mối lo ngại nghiêm trọng cho bố mẹ tôi.
Phủ định
Whether he is allergic to shellfish has not been confirmed by the doctor.
Việc anh ấy có bị dị ứng với động vật có vỏ hay không vẫn chưa được bác sĩ xác nhận.
Nghi vấn
What food she is allergic to remains a mystery, as she's reacted to several different meals.
Cô ấy bị dị ứng với loại thức ăn nào vẫn còn là một bí ẩn, vì cô ấy đã phản ứng với một vài bữa ăn khác nhau.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I'm allergic to cats!
Ôi, tôi bị dị ứng với mèo!
Phủ định
Oh no, she isn't allergic to nuts; it's something else!
Ôi không, cô ấy không bị dị ứng với các loại hạt; là thứ gì khác!
Nghi vấn
Goodness, are you allergic to anything?
Trời ơi, bạn có bị dị ứng với thứ gì không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is allergic to peanuts.
Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng.
Phủ định
Never have I been so allergic to a certain type of pollen as this year.
Chưa bao giờ tôi bị dị ứng nặng với một loại phấn hoa nào đó như năm nay.
Nghi vấn
Should you be allergic, seek medical assistance immediately.
Nếu bạn bị dị ứng, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is allergic to peanuts.
Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng.
Phủ định
They are not allergic to any fruits.
Họ không bị dị ứng với bất kỳ loại trái cây nào.
Nghi vấn
Is he allergic to cats?
Anh ấy có bị dị ứng với mèo không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been feeling allergic after eating seafood before she realized it was the shellfish.
Cô ấy đã cảm thấy bị dị ứng sau khi ăn hải sản trước khi nhận ra đó là động vật có vỏ.
Phủ định
He hadn't been showing signs of being allergic to the medication before the rash appeared.
Anh ấy đã không có dấu hiệu bị dị ứng với thuốc trước khi phát ban xuất hiện.
Nghi vấn
Had she been reacting allergically to the pollen before the doctor confirmed her suspicions?
Có phải cô ấy đã phản ứng dị ứng với phấn hoa trước khi bác sĩ xác nhận những nghi ngờ của cô ấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was allergic to peanuts when she was a child.
Cô ấy đã bị dị ứng với đậu phộng khi còn bé.
Phủ định
He wasn't allergic to cats until last year.
Anh ấy đã không bị dị ứng với mèo cho đến năm ngoái.
Nghi vấn
Was he allergic to pollen as a child?
Anh ấy có bị dị ứng với phấn hoa khi còn nhỏ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is allergic to cats.
Cô ấy bị dị ứng với mèo.
Phủ định
He is not allergic to peanuts.
Anh ấy không bị dị ứng với đậu phộng.
Nghi vấn
Are you allergic to anything?
Bạn có bị dị ứng với thứ gì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)