alleviating pressure
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alleviating pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm bớt hoặc xoa dịu áp lực.
Definition (English Meaning)
Reducing or relieving pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Alleviating pressure'
-
"The new policy aims at alleviating pressure on small businesses."
"Chính sách mới nhằm mục đích giảm bớt áp lực lên các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Yoga can be a great way of alleviating pressure and stress."
"Yoga có thể là một cách tuyệt vời để giảm bớt áp lực và căng thẳng."
-
"The government is taking measures to alleviate pressure on the healthcare system."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alleviating pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alleviate, press
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alleviating pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'alleviating pressure' thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế (giảm áp lực lên vết thương) đến kinh tế (giảm áp lực lạm phát) và tâm lý (giảm áp lực căng thẳng). 'Alleviate' mang ý nghĩa làm cho điều gì đó dễ chịu hơn, thường là điều không tốt hoặc khó khăn. Cần phân biệt với 'relieve' (giảm nhẹ, làm dịu) và 'reduce' (giảm bớt), mặc dù chúng có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp. 'Relieve' thường mang tính tạm thời hoặc cục bộ hơn, trong khi 'reduce' chỉ đơn giản là làm cho số lượng ít đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Alleviate' có thể đi với 'from' để chỉ nguồn gốc của áp lực đang được giảm bớt. Ví dụ: alleviating pressure from rising costs.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alleviating pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.