(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relieving
B2

relieving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm giảm giảm bớt xoa dịu làm nhẹ giải tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relieving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng làm giảm đau đớn, lo lắng hoặc khổ sở.

Definition (English Meaning)

Serving to reduce pain, anxiety, or suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Relieving'

  • "The doctor prescribed some medicine for relieving the pain."

    "Bác sĩ kê một ít thuốc để giảm đau."

  • "The relieving news brought tears to her eyes."

    "Tin tức nhẹ nhõm mang đến những giọt nước mắt cho đôi mắt cô."

  • "Relieving the pressure on the wound is crucial."

    "Giảm áp lực lên vết thương là rất quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relieving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relieve
  • Adjective: relieving (có tính chất làm giảm bớt)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Relieving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'relieving' thường mô tả một hành động, sự vật hoặc tình huống có khả năng làm giảm bớt hoặc loại bỏ những cảm xúc tiêu cực hoặc khó chịu. Nó nhấn mạnh vào tác động làm dịu, xoa dịu hoặc làm nhẹ bớt gánh nặng. So với 'easing', 'relieving' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc loại bỏ hoàn toàn hoặc đáng kể sự khó chịu. Trong khi 'easing' chỉ làm giảm nhẹ, 'relieving' có thể mang lại cảm giác giải thoát thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Relieving of’ thường đi kèm với những gì được giải tỏa (ví dụ: relieving of pain, relieving of stress). ‘Relieving from’ có thể ám chỉ nguồn gốc của sự khó chịu đang được loại bỏ (ví dụ: relieving from duty, relieving from pressure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relieving'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news was relieving: it meant the end of the long wait.
Tin tức thật nhẹ nhõm: nó có nghĩa là sự kết thúc của sự chờ đợi kéo dài.
Phủ định
The medication wasn't relieving his pain: it seemed to have no effect at all.
Thuốc không làm giảm cơn đau của anh ấy: dường như nó không có tác dụng gì cả.
Nghi vấn
Is that project truly relieving you: are you feeling less stressed now?
Dự án đó có thực sự giúp bạn giảm bớt căng thẳng không: bạn có cảm thấy bớt căng thẳng hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the medicine had been more relieving, I would feel much better now.
Nếu thuốc có tính chất giảm đau tốt hơn, tôi đã cảm thấy khỏe hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If the news hadn't been so relieving, she wouldn't have calmed down so quickly.
Nếu tin tức không mang tính chất làm dịu đi, cô ấy đã không bình tĩnh lại nhanh như vậy.
Nghi vấn
If you had taken the relieving measures sooner, would the situation be less tense now?
Nếu bạn đã thực hiện các biện pháp giảm thiểu sớm hơn, liệu tình hình bây giờ có bớt căng thẳng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)