referential
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có bản chất tham chiếu.
Definition (English Meaning)
Relating to or having the nature of reference.
Ví dụ Thực tế với 'Referential'
-
"The novel's referential nature makes it a commentary on contemporary society."
"Bản chất tham chiếu của cuốn tiểu thuyết biến nó thành một bình luận về xã hội đương đại."
-
"The study analyzes the referential function of language."
"Nghiên cứu phân tích chức năng tham chiếu của ngôn ngữ."
-
"His poems are highly referential, drawing on a wide range of literary sources."
"Các bài thơ của anh ấy mang tính tham chiếu cao, dựa trên một loạt các nguồn văn học rộng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Referential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: referential
- Adverb: referentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Referential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'referential' thường được dùng để mô tả một cái gì đó có liên quan đến sự tham chiếu, tức là cách một từ, cụm từ, hoặc ký hiệu liên hệ đến một đối tượng, ý tưởng, hoặc thực thể trong thế giới thực hoặc trong một hệ thống ký hiệu khác. Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa biểu thức ngôn ngữ và cái mà nó biểu thị. Ví dụ, 'referential transparency' trong khoa học máy tính chỉ đến tính chất của một biểu thức mà nó có thể được thay thế bằng giá trị tương ứng của nó mà không làm thay đổi ý nghĩa của chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- referential to: 'The theory is referential to classical mechanics.' (Lý thuyết này tham chiếu đến cơ học cổ điển.)
- referential in: 'The use of pronouns is referential in discourse.' (Việc sử dụng đại từ mang tính tham chiếu trong diễn ngôn.)
- referential of: 'The meaning is referential of external objects.' (Ý nghĩa tham chiếu đến các đối tượng bên ngoài.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Referential'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.