metaphorical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metaphorical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả một sự vật, sự việc bằng cách sử dụng ngôn ngữ thường dùng để chỉ một sự vật, sự việc khác; mang tính ẩn dụ.
Definition (English Meaning)
Expressing one thing in terms normally denoting another.
Ví dụ Thực tế với 'Metaphorical'
-
"His paintings are highly metaphorical, using symbols to represent complex emotions."
"Những bức tranh của anh ấy mang tính ẩn dụ cao, sử dụng các biểu tượng để thể hiện những cảm xúc phức tạp."
-
"The novel is filled with metaphorical language."
"Cuốn tiểu thuyết chứa đầy ngôn ngữ ẩn dụ."
-
"She used a metaphorical image to describe her feelings."
"Cô ấy đã sử dụng một hình ảnh ẩn dụ để mô tả cảm xúc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metaphorical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: metaphorical
- Adverb: metaphorically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metaphorical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'metaphorical' được sử dụng để mô tả những cách diễn đạt, phát biểu, hoặc tác phẩm văn học sử dụng ẩn dụ. Nó nhấn mạnh việc sử dụng hình ảnh so sánh để làm cho ý nghĩa trở nên sâu sắc và gợi cảm hơn. Khác với 'literal' (nghĩa đen), 'metaphorical' mang ý nghĩa bóng bẩy, không trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metaphorical'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet's work might be metaphorical, expressing complex emotions through symbolic imagery.
|
Tác phẩm của nhà thơ có thể mang tính ẩn dụ, thể hiện những cảm xúc phức tạp thông qua hình ảnh tượng trưng. |
| Phủ định |
That interpretation cannot be metaphorical; it is a literal description of the event.
|
Cách giải thích đó không thể mang tính ẩn dụ; nó là một mô tả theo nghĩa đen về sự kiện. |
| Nghi vấn |
Could his speech be metaphorical, suggesting a deeper meaning beyond the surface?
|
Bài phát biểu của anh ấy có thể mang tính ẩn dụ không, gợi ý một ý nghĩa sâu sắc hơn ngoài bề mặt? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Indeed, her speech, filled with metaphorical language, captivated the audience.
|
Thật vậy, bài phát biểu của cô ấy, tràn ngập ngôn ngữ ẩn dụ, đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
Despite his attempt, the poem's language was not metaphorical, and it lacked depth.
|
Mặc dù đã cố gắng, ngôn ngữ của bài thơ không mang tính ẩn dụ, và nó thiếu chiều sâu. |
| Nghi vấn |
Ultimately, is this artwork, with its symbolic imagery, metaphorical, or is it literal?
|
Cuối cùng, tác phẩm nghệ thuật này, với những hình ảnh tượng trưng của nó, mang tính ẩn dụ hay nghĩa đen? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he publishes his novel, he will have metaphorically constructed a whole new world for his readers.
|
Đến lúc anh ấy xuất bản tiểu thuyết của mình, anh ấy sẽ xây dựng một thế giới hoàn toàn mới cho độc giả của mình một cách ẩn dụ. |
| Phủ định |
By next year, the politician won't have metaphorically addressed the core issues facing the community.
|
Đến năm sau, chính trị gia sẽ không giải quyết các vấn đề cốt lõi mà cộng đồng phải đối mặt một cách ẩn dụ. |
| Nghi vấn |
Will the poet have metaphorically captured the essence of human experience by the end of the century?
|
Liệu nhà thơ có nắm bắt được bản chất của trải nghiệm con người một cách ẩn dụ vào cuối thế kỷ này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always metaphorically expressed her feelings through her paintings.
|
Cô ấy luôn thể hiện cảm xúc của mình một cách ẩn dụ thông qua những bức tranh của mình. |
| Phủ định |
They have not used metaphorical language in their technical reports.
|
Họ đã không sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ trong các báo cáo kỹ thuật của họ. |
| Nghi vấn |
Has the poet ever used metaphorical imagery to describe love?
|
Nhà thơ đã bao giờ sử dụng hình ảnh ẩn dụ để mô tả tình yêu chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet's metaphorical language painted a vivid picture in my mind.
|
Ngôn ngữ ẩn dụ của nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh sống động trong tâm trí tôi. |
| Phủ định |
The critic's metaphorical interpretation wasn't well-received by the audience.
|
Cách giải thích ẩn dụ của nhà phê bình không được khán giả đón nhận. |
| Nghi vấn |
Is Shakespeare's metaphorical use of roses a symbol of love?
|
Việc Shakespeare sử dụng hoa hồng một cách ẩn dụ có phải là biểu tượng của tình yêu không? |