(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ along with
B1

along with

Liên từ (Prepositional Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

cùng với thêm vào đồng thời với cũng như
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Along with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cùng với, thêm vào, đồng thời với.

Definition (English Meaning)

In addition to; together with.

Ví dụ Thực tế với 'Along with'

  • "She went to the party along with her friends."

    "Cô ấy đã đến bữa tiệc cùng với những người bạn của mình."

  • "The package will be delivered along with a free gift."

    "Gói hàng sẽ được giao cùng với một món quà miễn phí."

  • "Along with the main course, there's a choice of salads."

    "Cùng với món chính, có nhiều lựa chọn salad."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Along with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Along with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'along with' thường được sử dụng để thêm một hoặc nhiều đối tượng vào một danh sách hoặc một tình huống đã được đề cập. Nó nhấn mạnh rằng các đối tượng được thêm vào có tầm quan trọng tương đương với các đối tượng ban đầu. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'and'. Không nên nhầm lẫn với 'alongside', có nghĩa là 'bên cạnh'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Along with'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she went to the party along with her friends was a surprise to everyone.
Việc cô ấy đến bữa tiệc cùng với bạn bè là một bất ngờ đối với mọi người.
Phủ định
Whether he decided to bring his brother along with him wasn't clear until the last minute.
Việc anh ấy quyết định mang theo em trai mình cùng không rõ ràng cho đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Whether she will invite her parents along with us remains to be seen.
Liệu cô ấy có mời bố mẹ cô ấy cùng với chúng ta hay không vẫn còn phải xem.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was going to the party along with her friends.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc cùng với bạn bè của mình.
Phủ định
He told me that he wasn't bringing his laptop along with him.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ không mang máy tính xách tay theo cùng.
Nghi vấn
She asked if I was taking my brother along with us.
Cô ấy hỏi liệu tôi có đưa em trai tôi đi cùng không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)