(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forthcoming
B2

forthcoming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sắp tới sắp ra mắt cởi mở thẳng thắn sẵn lòng chia sẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forthcoming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xảy ra, sắp ra mắt; sẵn sàng khi cần; sẵn lòng cung cấp thông tin.

Definition (English Meaning)

About to happen or appear; available when required; willingly giving information.

Ví dụ Thực tế với 'Forthcoming'

  • "The album is forthcoming in the new year."

    "Album sẽ được phát hành vào năm mới."

  • "Her new book is forthcoming this spring."

    "Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được xuất bản vào mùa xuân này."

  • "The company was not forthcoming about its financial problems."

    "Công ty không cởi mở về những vấn đề tài chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forthcoming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Forthcoming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về sự kiện, 'forthcoming' ám chỉ sự kiện đó sẽ diễn ra trong tương lai gần. Khi nói về người, nó có nghĩa là người đó sẵn lòng chia sẻ thông tin, cởi mở và dễ gần. Cần phân biệt với 'future' (tương lai) vì 'forthcoming' thường mang tính chất gần hơn và chắc chắn hơn. Khác với 'outgoing' (hướng ngoại) ở chỗ 'forthcoming' nhấn mạnh vào sự sẵn lòng chia sẻ thông tin hơn là tính cách sôi nổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Forthcoming about' dùng để nói về một điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: 'The book is forthcoming about his experiences.' 'Forthcoming on' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ sự sẵn lòng cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forthcoming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)