(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alpha-lipoprotein
C1

alpha-lipoprotein

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lipoprotein alpha HDL lipoprotein mật độ cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha-lipoprotein'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ lipoprotein nào thuộc nhóm lipoprotein có mật độ cao, vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan.

Definition (English Meaning)

Any of a group of lipoproteins of high density that transport cholesterol from the tissues to the liver.

Ví dụ Thực tế với 'Alpha-lipoprotein'

  • "A high level of alpha-lipoprotein is associated with a reduced risk of heart disease."

    "Mức độ alpha-lipoprotein cao có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim."

  • "Regular exercise can help increase your levels of alpha-lipoprotein."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp tăng mức alpha-lipoprotein của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha-lipoprotein'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alpha-lipoprotein
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Alpha-lipoprotein'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alpha-lipoprotein, thường được gọi là HDL (High-Density Lipoprotein), đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển cholesterol từ các tế bào và mạch máu trở lại gan để xử lý hoặc bài tiết. Nó được coi là 'cholesterol tốt' vì nồng độ cao trong máu thường liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Khác với LDL (Low-Density Lipoprotein) – 'cholesterol xấu' – gây tích tụ cholesterol trong động mạch, HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa, bảo vệ tim mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ dùng để chỉ thành phần, ví dụ: 'a group of lipoproteins'. ‘in’ dùng để chỉ nồng độ hoặc sự hiện diện, ví dụ: 'high in alpha-lipoprotein'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha-lipoprotein'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)