(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alpha particle
C1

alpha particle

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạt alpha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha particle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt tích điện dương, giống hệt hạt nhân của nguyên tử helium, được phát ra trong quá trình phân rã phóng xạ.

Definition (English Meaning)

A positively charged particle, identical to the nucleus of a helium atom, emitted in radioactive decay.

Ví dụ Thực tế với 'Alpha particle'

  • "The emission of an alpha particle reduces the atomic mass of the parent nucleus by four."

    "Sự phát ra của một hạt alpha làm giảm khối lượng nguyên tử của hạt nhân mẹ đi bốn đơn vị."

  • "Alpha particles are relatively heavy and have a double positive charge."

    "Các hạt alpha tương đối nặng và có điện tích dương gấp đôi."

  • "Alpha particle radiation can be stopped by a sheet of paper."

    "Bức xạ hạt alpha có thể bị chặn bởi một tờ giấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha particle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alpha particle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Alpha particle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hạt alpha bao gồm hai proton và hai neutron, liên kết với nhau thành một hạt giống như hạt nhân của helium. Nó được phát ra từ hạt nhân của một số nguyên tử phóng xạ trong một quá trình gọi là phân rã alpha. Hạt alpha có điện tích dương gấp đôi và khối lượng lớn hơn nhiều so với hạt beta. Vì chúng tương tác mạnh mẽ với vật chất, chúng có tầm bay ngắn và không thể xuyên qua các vật thể dày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

* **of:** Dùng để chỉ bản chất của hạt: 'the properties *of* an alpha particle'. * **from:** Dùng để chỉ nguồn gốc phát ra: 'emitted *from* a radioactive source'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha particle'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment, which involved bombarding the gold foil with alpha particles, led to a groundbreaking discovery.
Thí nghiệm, trong đó bao gồm việc bắn phá lá vàng bằng các hạt alpha, đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.
Phủ định
The radiation detector, which didn't register any alpha particles, indicated a lack of radioactive material.
Máy dò bức xạ, cái mà không ghi nhận bất kỳ hạt alpha nào, chỉ ra sự thiếu hụt vật liệu phóng xạ.
Nghi vấn
Is the alpha particle, which Rutherford used in his famous experiment, still a subject of intense study?
Hạt alpha, cái mà Rutherford đã sử dụng trong thí nghiệm nổi tiếng của mình, vẫn còn là một chủ đề nghiên cứu chuyên sâu phải không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the alpha particle had a positive charge.
Nhà khoa học nói rằng hạt alpha có điện tích dương.
Phủ định
He explained that the experiment did not detect any alpha particles.
Anh ấy giải thích rằng thí nghiệm đã không phát hiện bất kỳ hạt alpha nào.
Nghi vấn
She asked if the alpha particle was emitted during the nuclear reaction.
Cô ấy hỏi liệu hạt alpha có được phát ra trong phản ứng hạt nhân hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)